Bóng đá, Hà Lan: De Graafschap trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
De Graafschap
Sân vận động:
De Vijverberg
(Doetinchem)
Sức chứa:
12 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wieggers Ties
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Besselink Rowan
20
4
360
0
1
1
0
18
Bultman Stijn
20
2
96
0
0
1
0
15
Kok Thomas
27
3
247
0
0
0
0
24
Meerstadt Jason
24
2
57
0
0
0
0
5
Schoppema Levi
21
4
322
0
1
0
0
6
Smits Milan
20
3
244
1
0
0
0
21
Symons Kaya
20
4
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
De Jong Fedde
22
1
24
0
0
0
0
8
Gijselhart Teun
20
4
360
0
0
2
0
10
Niemeijer Reuven
30
4
360
1
0
1
0
4
Raterink Othniel
19
4
360
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Boersma Bouke
?
4
39
1
0
0
0
11
El Kadiri Ibrahim
23
4
351
0
0
0
0
17
Kaninda Nathan
21
3
33
0
0
0
0
33
Rijks Mees
22
1
45
0
0
0
0
7
Simons Jevon
20
4
190
0
1
1
0
9
Theodoridis Dimitrios
23
4
269
1
0
0
0
26
van der Heide Arjen
23
3
171
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dijkhuizen Marinus
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bouwman Sam
18
0
0
0
0
0
0
25
Jonkers Rick
21
0
0
0
0
0
0
12
Kremers Sten
21
0
0
0
0
0
0
1
Wieggers Ties
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ahmeti Nart
19
0
0
0
0
0
0
3
Besselink Rowan
20
4
360
0
1
1
0
18
Bultman Stijn
20
2
96
0
0
1
0
15
Kok Thomas
27
3
247
0
0
0
0
24
Meerstadt Jason
24
2
57
0
0
0
0
5
Schoppema Levi
21
4
322
0
1
0
0
6
Smits Milan
20
3
244
1
0
0
0
21
Symons Kaya
20
4
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Braem Tim
19
0
0
0
0
0
0
22
De Jong Fedde
22
1
24
0
0
0
0
8
Gijselhart Teun
20
4
360
0
0
2
0
29
Grotenhuis Tygo
20
0
0
0
0
0
0
32
Hartgers Nic
21
0
0
0
0
0
0
23
Jansen Timo
?
0
0
0
0
0
0
10
Niemeijer Reuven
30
4
360
1
0
1
0
4
Raterink Othniel
19
4
360
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Boersma Bouke
?
4
39
1
0
0
0
38
Eijken Denzel
21
0
0
0
0
0
0
11
El Kadiri Ibrahim
23
4
351
0
0
0
0
17
Kaninda Nathan
21
3
33
0
0
0
0
33
Rijks Mees
22
1
45
0
0
0
0
7
Simons Jevon
20
4
190
0
1
1
0
9
Theodoridis Dimitrios
23
4
269
1
0
0
0
26
van der Heide Arjen
23
3
171
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dijkhuizen Marinus
53