Bóng đá, Argentina: Def. de Belgrano trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Def. de Belgrano
Sân vận động:
Estadio Juan Pasquale
(Belgrano)
Sức chứa:
9 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pietrobono Ignacio
32
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Barbero Matias
26
4
120
0
0
0
0
13
Laumann Facundo
34
12
1041
0
0
2
0
6
Martinez Leandro
37
5
449
0
0
1
0
14
Massaccesi Agustin
21
11
753
0
0
3
0
11
Moyano Patricio
20
13
799
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bogado Mauro
38
8
148
0
0
0
0
2
De Tomasso Juan
30
12
975
0
0
1
0
7
Gomez Brian
30
13
736
0
0
1
0
5
Gutierrez Ignacio
21
13
1141
1
0
3
0
17
Hernandez Castro Antu Ariel
29
4
90
0
0
1
0
4
Mendoza Gustavo
29
9
331
1
0
0
0
3
Sanchez Sergio
22
12
1075
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aguirre Ezequiel Lucas
32
12
909
4
0
0
0
20
Aquilino Gonzalo
24
7
171
2
0
1
0
8
Benitez Agustin
24
11
717
0
0
5
0
19
Oballes Paulo Henrique
26
5
76
0
0
1
0
18
Pereyra Facundo
36
11
402
1
0
0
0
10
Salto Claudio
29
9
690
5
0
4
0
9
Sayago David
23
11
779
3
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Nocetti Alexis
23
0
0
0
0
0
0
1
Pietrobono Ignacio
32
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Barbero Matias
26
4
120
0
0
0
0
13
Laumann Facundo
34
12
1041
0
0
2
0
6
Martinez Leandro
37
5
449
0
0
1
0
14
Massaccesi Agustin
21
11
753
0
0
3
0
11
Moyano Patricio
20
13
799
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bogado Mauro
38
8
148
0
0
0
0
2
De Tomasso Juan
30
12
975
0
0
1
0
7
Gomez Brian
30
13
736
0
0
1
0
5
Gutierrez Ignacio
21
13
1141
1
0
3
0
17
Hernandez Castro Antu Ariel
29
4
90
0
0
1
0
4
Mendoza Gustavo
29
9
331
1
0
0
0
3
Sanchez Sergio
22
12
1075
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aguirre Ezequiel Lucas
32
12
909
4
0
0
0
20
Aquilino Gonzalo
24
7
171
2
0
1
0
8
Benitez Agustin
24
11
717
0
0
5
0
20
Ciampichetti Flavio
36
0
0
0
0
0
0
19
Oballes Paulo Henrique
26
5
76
0
0
1
0
18
Pereyra Facundo
36
11
402
1
0
0
0
13
Perez Santiago
21
0
0
0
0
0
0
10
Salto Claudio
29
9
690
5
0
4
0
9
Sayago David
23
11
779
3
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo