Bóng đá, Argentina: Defensores Unidos trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Defensores Unidos
Sân vận động:
Estadio Gigante de Villa Fox
(Zarate)
Sức chứa:
10 000
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aquino Mauricio
31
21
1890
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Basualdo Nahuel
34
10
419
0
0
1
0
4
Ferreyra Tomas
21
31
1639
0
0
4
0
2
Laumann Facundo
35
20
1689
1
0
10
1
13
Marchesini Federrico
25
16
1440
1
0
2
0
3
Olivera Luis
26
14
1120
1
0
5
1
3
Rapetti Matias
27
1
46
0
0
0
0
6
Rassol Facundo
30
19
1609
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arguello Juan
25
32
2706
0
0
7
0
16
Caballo Martin
26
19
811
0
0
2
0
15
Ferulano Maximo
21
3
133
0
0
0
0
15
Heredia Camilo
23
1
20
0
0
0
0
8
Ortiz Benjamin
22
17
1519
0
0
3
0
7
Rocca Juan
23
18
798
2
0
0
0
5
Sanchez Sebastian
23
22
1496
0
0
5
0
7
Tello Alejandro
17
5
210
1
0
0
0
11
Trinidad Enzo
29
29
2373
0
0
6
0
13
Velez Rodrigo
34
8
549
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aguirre Diego Ezequiel
32
28
1642
4
0
5
0
18
Carboni Bautista
18
21
995
0
0
3
0
20
Ceratto Lautaro
33
29
1157
2
0
7
0
16
Di Franco Francisco
30
9
396
0
0
2
0
10
Gimenez Martin
34
18
1169
2
0
2
0
7
Juarez Rodrigo
23
21
803
0
0
1
1
17
Patroni Santiago
23
20
1139
0
0
5
0
17
Pedraza Lucas
21
3
111
0
0
1
0
20
Sanchez Catriel
27
3
73
0
0
0
0
16
Tello Joaquin
20
2
65
0
0
0
0
20
Toledo Alejandro
35
27
1154
3
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davio Santiago
40
Gigante Dario
49
de la Riva Felipe
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aquino Mauricio
31
21
1890
0
0
2
0
12
Gonzalez Eric
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Basualdo Nahuel
34
10
419
0
0
1
0
4
Ferreyra Tomas
21
31
1639
0
0
4
0
2
Laumann Facundo
35
20
1689
1
0
10
1
13
Marchesini Federrico
25
16
1440
1
0
2
0
3
Olivera Luis
26
14
1120
1
0
5
1
3
Rapetti Matias
27
1
46
0
0
0
0
6
Rassol Facundo
30
19
1609
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arguello Juan
25
32
2706
0
0
7
0
16
Caballo Martin
26
19
811
0
0
2
0
14
Carosio Thomas
21
0
0
0
0
0
0
15
Ferulano Maximo
21
3
133
0
0
0
0
15
Heredia Camilo
23
1
20
0
0
0
0
8
Ortiz Benjamin
22
17
1519
0
0
3
0
7
Rocca Juan
23
18
798
2
0
0
0
5
Sanchez Sebastian
23
22
1496
0
0
5
0
7
Tello Alejandro
17
5
210
1
0
0
0
11
Trinidad Enzo
29
29
2373
0
0
6
0
13
Velez Rodrigo
34
8
549
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aguirre Diego Ezequiel
32
28
1642
4
0
5
0
18
Carboni Bautista
18
21
995
0
0
3
0
20
Ceratto Lautaro
33
29
1157
2
0
7
0
16
Di Franco Francisco
30
9
396
0
0
2
0
10
Gimenez Martin
34
18
1169
2
0
2
0
7
Juarez Rodrigo
23
21
803
0
0
1
1
17
Patroni Santiago
23
20
1139
0
0
5
0
17
Pedraza Lucas
21
3
111
0
0
1
0
20
Sanchez Catriel
27
3
73
0
0
0
0
16
Tello Joaquin
20
2
65
0
0
0
0
20
Toledo Alejandro
35
27
1154
3
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Davio Santiago
40
Gigante Dario
49
de la Riva Felipe
51
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2025