Bóng đá, Bỉ: Deinze trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Deinze
Sân vận động:
Dakota Arena
(Deinze)
Sức chứa:
3 482
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenger Pro League
Jupiler League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Miras Nacho
26
30
2700
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Almenara Hernandez Gonzalo
26
24
1718
0
1
5
0
4
Alvarez Victor
31
4
96
0
0
1
0
16
Janssens Christophe
26
22
1868
0
3
5
1
5
Lemoine Laurent
26
10
794
2
0
4
0
13
Prychynenko Denys
32
22
1730
0
1
8
1
3
Quintero Teo
25
29
2443
6
2
8
0
23
Schuermans Kenneth
32
29
2594
2
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
De Schryver Guillaume
27
24
1341
3
0
3
0
27
Ferdinan Marselino
19
3
19
0
0
0
0
10
Hendrickx Gaetan
29
30
2684
4
14
1
0
52
Schryvers Jur
27
6
30
0
0
0
0
38
Sierra Mateos Jaime
26
8
406
0
0
2
0
25
Spegelaere Andreas
21
8
542
0
0
1
0
7
Staelens Alessio
29
28
2338
1
4
3
0
6
de Ridder Steve
37
14
620
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Anne Souleymane
26
23
1183
5
1
1
0
14
Braken Sven
30
18
534
1
1
2
0
9
De Belder Dylan
32
10
382
0
0
2
0
19
Fandi Ilhan
21
1
6
0
0
0
0
34
Kassimi Ayman
22
11
380
0
0
2
0
80
Kehrer Emilio
22
20
844
4
3
1
0
20
Kone Mamadou
32
8
225
1
0
0
0
11
Mercier Nicolas
21
6
114
1
0
1
0
92
Mertens Lennart
31
27
1866
9
1
5
0
18
van Landschoot Jellert
26
30
2315
7
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Somers Hans
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Miras Nacho
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Almenara Hernandez Gonzalo
26
2
180
1
0
1
0
4
Alvarez Victor
31
2
100
0
0
0
0
16
Janssens Christophe
26
1
81
0
0
0
0
5
Lemoine Laurent
26
1
90
0
0
1
0
13
Prychynenko Denys
32
1
90
0
0
1
0
3
Quintero Teo
25
2
180
0
1
1
0
23
Schuermans Kenneth
32
2
180
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
De Schryver Guillaume
27
1
45
0
0
0
0
10
Hendrickx Gaetan
29
2
136
0
0
0
0
52
Schryvers Jur
27
1
10
0
0
0
0
38
Sierra Mateos Jaime
26
1
45
0
0
0
0
7
Staelens Alessio
29
2
172
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Anne Souleymane
26
2
90
0
1
0
0
14
Braken Sven
30
1
9
0
0
0
0
34
Kassimi Ayman
22
1
1
0
0
0
0
80
Kehrer Emilio
22
2
103
2
0
0
0
11
Mercier Nicolas
21
1
15
0
0
0
0
92
Mertens Lennart
31
2
116
1
0
1
0
18
van Landschoot Jellert
26
2
166
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Somers Hans
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Arfaoui Dries
19
0
0
0
0
0
0
28
Dutoit William
35
0
0
0
0
0
0
31
Miras Nacho
26
32
2880
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Almenara Hernandez Gonzalo
26
26
1898
1
1
6
0
4
Alvarez Victor
31
6
196
0
0
1
0
16
Janssens Christophe
26
23
1949
0
3
5
1
5
Lemoine Laurent
26
11
884
2
0
5
0
13
Prychynenko Denys
32
23
1820
0
1
9
1
3
Quintero Teo
25
31
2623
6
3
9
0
23
Schuermans Kenneth
32
31
2774
3
0
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
De Schryver Guillaume
27
25
1386
3
0
3
0
27
Ferdinan Marselino
19
3
19
0
0
0
0
10
Hendrickx Gaetan
29
32
2820
4
14
1
0
52
Schryvers Jur
27
7
40
0
0
0
0
38
Sierra Mateos Jaime
26
9
451
0
0
2
0
25
Spegelaere Andreas
21
8
542
0
0
1
0
7
Staelens Alessio
29
30
2510
1
4
4
0
6
de Ridder Steve
37
14
620
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Anne Souleymane
26
25
1273
5
2
1
0
14
Braken Sven
30
19
543
1
1
2
0
9
De Belder Dylan
32
10
382
0
0
2
0
19
Fandi Ilhan
21
1
6
0
0
0
0
34
Kassimi Ayman
22
12
381
0
0
2
0
80
Kehrer Emilio
22
22
947
6
3
1
0
20
Kone Mamadou
32
8
225
1
0
0
0
11
Mercier Nicolas
21
7
129
1
0
1
0
92
Mertens Lennart
31
29
1982
10
1
6
0
18
van Landschoot Jellert
26
32
2481
8
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Somers Hans
46
Quảng cáo
Quảng cáo