Bóng đá, Đức: Delmenhorst trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Delmenhorst
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schobert Damian
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Burke Dylan
28
1
90
0
0
0
0
30
Siech Marlo
27
1
90
0
0
1
0
5
Temin Ibrahim
32
1
90
0
0
0
0
22
Urban Linus
20
1
90
1
0
1
0
19
Widiker Timon
22
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gijsen Dinand
?
1
83
0
0
0
0
6
Hefele Daniel
24
1
62
0
0
0
0
27
Lameyer Sven
24
1
29
0
0
0
0
28
Rohwedder Steffen
29
1
90
1
0
0
0
25
Schallschmidt Joel
24
1
18
0
0
0
0
10
Tomic Josip
32
1
73
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dahnenkamp Justin
28
1
8
0
0
0
0
16
Diop Lamine
30
1
73
0
1
1
0
9
Fagerstrom Tobias
25
1
18
0
0
1
0
11
Poplawski Nico
23
1
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riebau Key
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Auras Dominick
20
0
0
0
0
0
0
26
Sanden Kilian
20
0
0
0
0
0
0
1
Schobert Damian
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Berling Tom
21
0
0
0
0
0
0
3
Burke Dylan
28
1
90
0
0
0
0
Eilers Jonas
19
0
0
0
0
0
0
Sanchez Alejo
26
0
0
0
0
0
0
30
Siech Marlo
27
1
90
0
0
1
0
5
Temin Ibrahim
32
1
90
0
0
0
0
22
Urban Linus
20
1
90
1
0
1
0
19
Widiker Timon
22
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bauer Lucas
23
0
0
0
0
0
0
21
Eggersgluss Philipp
30
0
0
0
0
0
0
8
Gijsen Dinand
?
1
83
0
0
0
0
6
Hefele Daniel
24
1
62
0
0
0
0
27
Lameyer Sven
24
1
29
0
0
0
0
Marquardt Marcel
24
0
0
0
0
0
0
28
Rohwedder Steffen
29
1
90
1
0
0
0
25
Schallschmidt Joel
24
1
18
0
0
0
0
10
Tomic Josip
32
1
73
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Basha Leonit
21
0
0
0
0
0
0
7
Dahnenkamp Justin
28
1
8
0
0
0
0
16
Diop Lamine
30
1
73
0
1
1
0
9
Fagerstrom Tobias
25
1
18
0
0
1
0
11
Poplawski Nico
23
1
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riebau Key
?