Bóng đá, châu Âu: Đan Mạch U19 Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Đan Mạch U19 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dybro Maya
18
0
0
0
0
0
0
1
Husemoen Astrid
18
0
0
0
0
0
0
16
Moller Emilie
?
0
0
0
0
0
0
1
Petersson Liva
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baskaya Meryem
18
0
0
0
0
0
0
2
Christensen Signe
17
0
0
0
0
0
0
3
Jorgensen Ida
19
0
0
0
0
0
0
13
Juul Emilie
17
0
0
0
0
0
0
17
Kjaersgard Laura
19
0
0
0
0
0
0
13
Larsen Mille
?
0
0
0
0
0
0
6
Nautrup Frida
17
0
0
0
0
0
0
5
Vestermark Therese
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aagaard Alma
18
0
0
0
0
0
0
15
Antvorskov Signe
17
0
0
0
0
0
0
9
Asgeirsdottir Emilia
19
0
0
0
0
0
0
13
Dahlgaard Camille
18
0
0
0
0
0
0
18
Fossdalsa Johanna
18
0
0
0
0
0
0
Fruensgaard Hannah
17
0
0
0
0
0
0
18
Hagemann Maja
18
0
0
0
0
0
0
6
Noesgaard Sofia
17
0
0
0
0
0
0
10
Sanvig Pernille
18
0
0
0
0
0
0
8
Tingager Signe
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Amby Sara
17
0
0
0
0
0
0
11
Kristensen Sara
17
0
0
0
0
0
0
14
Lerche Mie
18
0
0
0
0
0
0
19
Nejmann Elvira
18
0
0
0
0
0
0
17
Nielsen Emma
18
0
0
0
0
0
0
Rasmussen Liv
?
0
0
0
0
0
0
7
Valvik Josefine
17
0
0
0
0
0
0
11
la Cour Clara
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Heiner Moller Anja
?
Quảng cáo
Quảng cáo