Bóng đá: Dep. Merlo - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Dep. Merlo
Sân vận động:
Sân vận động Jose Manuel Moreno
(Buenos Aires)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fernandez Pedro
38
30
2700
0
0
1
0
12
Ferrara Guido
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Costa Manuel
23
1
3
0
0
0
0
14
Curima Claudio
27
4
31
0
0
1
0
4
Ferreyra Fernando
28
24
1776
0
0
5
0
3
Gauna Ivan
27
16
987
0
0
2
2
4
Ibarra Lautaro
22
20
1344
0
0
1
0
6
Jimenez Alan
22
23
1879
1
0
4
0
15
Mendez Eduardo
40
15
1347
0
0
4
0
3
Ordano Arturo
31
21
1663
0
0
5
3
13
Perez Santiago
23
15
765
0
0
3
0
13
Zarza Juan
28
5
434
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aguerre Facundo
29
27
2310
4
0
10
0
8
Arellano Lautaro
28
17
795
0
0
1
0
11
Benega Sebastian
26
25
1368
2
0
1
0
20
Benitez B.
27
7
506
2
0
2
0
10
Bernal Tomas
21
8
429
0
0
1
0
18
Cabrera Diego
21
14
530
0
0
1
0
10
Casasola Nahuel
24
13
695
0
0
2
0
5
Mendez Marcos
22
8
282
0
0
1
0
18
Meza Alexander
25
20
1210
3
0
3
0
15
Ojeda Guillermo
34
12
1012
0
0
1
0
16
Quinteros Emanuel
25
10
578
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cao Rodrigo
24
28
2310
4
0
4
1
15
Domke
22
6
258
0
0
3
0
10
Gonzalez Federico
24
27
1465
2
0
4
0
20
Lieve Elias
25
11
162
1
0
1
0
7
Rapp Apolo
23
14
610
1
0
0
0
17
Sosa Santiago
26
24
1544
3
0
3
1
19
Zeineddin Nadir
25
25
1142
2
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fernandez Pedro
38
30
2700
0
0
1
0
12
Ferrara Guido
25
1
90
0
0
0
0
12
Lopresti Franco
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Costa Manuel
23
1
3
0
0
0
0
14
Curima Claudio
27
4
31
0
0
1
0
4
Ferreyra Fernando
28
24
1776
0
0
5
0
3
Gauna Ivan
27
16
987
0
0
2
2
4
Ibarra Lautaro
22
20
1344
0
0
1
0
6
Jimenez Alan
22
23
1879
1
0
4
0
15
Mendez Eduardo
40
15
1347
0
0
4
0
3
Ordano Arturo
31
21
1663
0
0
5
3
13
Perez Santiago
23
15
765
0
0
3
0
14
Rugeri Juan
21
0
0
0
0
0
0
13
Zarza Juan
28
5
434
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aguerre Facundo
29
27
2310
4
0
10
0
8
Arellano Lautaro
28
17
795
0
0
1
0
11
Benega Sebastian
26
25
1368
2
0
1
0
20
Benitez B.
27
7
506
2
0
2
0
10
Bernal Tomas
21
8
429
0
0
1
0
18
Cabrera Diego
21
14
530
0
0
1
0
10
Casasola Nahuel
24
13
695
0
0
2
0
5
Mendez Marcos
22
8
282
0
0
1
0
18
Meza Alexander
25
20
1210
3
0
3
0
15
Ojeda Guillermo
34
12
1012
0
0
1
0
16
Quinteros Emanuel
25
10
578
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cao Rodrigo
24
28
2310
4
0
4
1
15
Domke
22
6
258
0
0
3
0
10
Gonzalez Federico
24
27
1465
2
0
4
0
20
Lieve Elias
25
11
162
1
0
1
0
7
Rapp Apolo
23
14
610
1
0
0
0
17
Sosa Santiago
26
24
1544
3
0
3
1
19
Zeineddin Nadir
25
25
1142
2
0
3
0