Bóng đá, Chilê: Deportes Iquique trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
Deportes Iquique
Sân vận động:
Estadio Tierra de Campeones
(Iquique)
Sức chứa:
13 171
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Castillo Daniel
33
9
810
0
0
1
0
13
Sappa Daniel
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Blazquez Matias
32
4
196
0
0
1
0
19
De La Fuente Ronald
33
2
21
0
0
0
0
3
Novillo Joaquin
26
5
402
0
0
1
0
33
Sanhueza Mora Miguel Alejandro
32
7
491
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Andia Leon Yonathan Wladimir
31
4
343
0
0
3
1
6
Casanova Luis
31
9
799
0
0
2
0
22
Delgado Sciaraffia Alvaro Alejandro
28
6
119
0
1
0
0
21
Fernandez Castro Diego Nicolas
26
9
461
0
2
0
0
32
Hoyos Enzo
23
10
756
1
4
3
0
16
Lopez Alonso
19
8
348
0
0
0
0
7
Moya Joaquin
30
6
215
0
0
0
1
5
Nadruz Blanco Agustin
27
10
894
1
1
1
0
20
Orellana Diego
30
10
900
0
2
4
0
18
Salinas Flores Hans Francisco
34
5
352
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Espinoza Fabian
25
4
98
0
0
0
0
14
Farfan Ruben
32
6
441
1
0
0
0
17
Gonzalez Cesar
27
10
388
0
1
1
0
31
Gonzalez Iam
19
1
22
0
0
0
0
8
Pino Steffan
30
8
612
7
2
3
1
10
Puch Edson
38
9
726
4
1
3
0
11
Ramos Alvaro
32
7
266
1
0
1
0
9
Romero Lazaro
28
3
129
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ramirez Miguel
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Castillo Daniel
33
9
810
0
0
1
0
1
Reyes Matias
20
0
0
0
0
0
0
13
Sappa Daniel
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Blazquez Matias
32
4
196
0
0
1
0
19
De La Fuente Ronald
33
2
21
0
0
0
0
3
Novillo Joaquin
26
5
402
0
0
1
0
33
Sanhueza Mora Miguel Alejandro
32
7
491
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Andia Leon Yonathan Wladimir
31
4
343
0
0
3
1
6
Casanova Luis
31
9
799
0
0
2
0
22
Delgado Sciaraffia Alvaro Alejandro
28
6
119
0
1
0
0
21
Fernandez Castro Diego Nicolas
26
9
461
0
2
0
0
32
Hoyos Enzo
23
10
756
1
4
3
0
16
Lopez Alonso
19
8
348
0
0
0
0
7
Moya Joaquin
30
6
215
0
0
0
1
5
Nadruz Blanco Agustin
27
10
894
1
1
1
0
20
Orellana Diego
30
10
900
0
2
4
0
18
Salinas Flores Hans Francisco
34
5
352
1
2
2
0
29
Valenzuela Renato
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Espinoza Fabian
25
4
98
0
0
0
0
14
Farfan Ruben
32
6
441
1
0
0
0
17
Gonzalez Cesar
27
10
388
0
1
1
0
31
Gonzalez Iam
19
1
22
0
0
0
0
8
Pino Steffan
30
8
612
7
2
3
1
10
Puch Edson
38
9
726
4
1
3
0
11
Ramos Alvaro
32
7
266
1
0
1
0
9
Romero Lazaro
28
3
129
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ramirez Miguel
53
Quảng cáo
Quảng cáo