Bóng đá, Chilê: Deportes Temuco trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
Deportes Temuco
Sân vận động:
Estadio Municipal Germán Becker
(Temuco)
Sức chứa:
18 413
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Urra Yerko
27
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Concha Vincente
22
11
990
1
0
3
0
23
Gonzalez Victor
29
5
440
0
0
3
1
8
Lavin Vicente
22
7
416
0
0
0
0
21
Lopez Joaquin
24
5
417
0
0
2
0
18
Neculhueque Lukas
21
9
453
0
0
0
0
3
Olivera Moreira Luis Nicolas
31
4
116
0
0
1
0
6
Sobarzo Diego
21
4
225
0
0
0
0
17
Villegas Jara Gonzalo
31
7
546
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abisab Matias
30
3
241
1
0
2
0
14
Andrades Matias
23
5
154
0
0
1
0
31
Aros Vincente
17
3
39
0
0
0
0
30
Bustamante Byron
29
10
701
0
0
1
0
20
Cortes Franco
23
8
568
0
0
0
0
19
Gonzalez Damian
31
6
519
0
0
1
0
10
Nunez Fabian
31
10
795
2
0
2
0
27
Nunez Gomez Camilo Alejandro
30
10
835
1
0
3
1
24
Velasquez Julio
20
6
203
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Acevedo Luis
27
9
805
3
0
3
0
32
Baeza Gustavo
23
6
208
1
0
2
0
7
Escobar Bastian
18
10
454
0
0
2
0
26
Ithal Mathias
18
6
113
0
0
0
1
15
Melivilu Fuentes Camilo Andres
30
3
192
0
0
0
0
28
Vega Arrieta Zederick Daniel
24
11
461
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cuello Roman
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Garrido Juan
20
0
0
0
0
0
0
13
Urra Yerko
27
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Concha Vincente
22
11
990
1
0
3
0
23
Gonzalez Victor
29
5
440
0
0
3
1
8
Lavin Vicente
22
7
416
0
0
0
0
21
Lopez Joaquin
24
5
417
0
0
2
0
18
Neculhueque Lukas
21
9
453
0
0
0
0
3
Olivera Moreira Luis Nicolas
31
4
116
0
0
1
0
6
Sobarzo Diego
21
4
225
0
0
0
0
17
Villegas Jara Gonzalo
31
7
546
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abisab Matias
30
3
241
1
0
2
0
14
Andrades Matias
23
5
154
0
0
1
0
31
Aros Vincente
17
3
39
0
0
0
0
30
Bustamante Byron
29
10
701
0
0
1
0
36
Contreras Paulo
19
0
0
0
0
0
0
20
Cortes Franco
23
8
568
0
0
0
0
19
Gonzalez Damian
31
6
519
0
0
1
0
10
Nunez Fabian
31
10
795
2
0
2
0
27
Nunez Gomez Camilo Alejandro
30
10
835
1
0
3
1
24
Velasquez Julio
20
6
203
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Acevedo Luis
27
9
805
3
0
3
0
32
Baeza Gustavo
23
6
208
1
0
2
0
7
Escobar Bastian
18
10
454
0
0
2
0
26
Ithal Mathias
18
6
113
0
0
0
1
15
Melivilu Fuentes Camilo Andres
30
3
192
0
0
0
0
28
Vega Arrieta Zederick Daniel
24
11
461
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cuello Roman
47
Quảng cáo
Quảng cáo