Bóng đá, Guatemala: Deportivo Achuapa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Guatemala
Deportivo Achuapa
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Garcia Jose Carlos
31
13
1098
0
0
0
0
13
Orellana Henry
29
19
1583
0
0
0
0
13
Perez Sarceno Billy Emmanuel
21
1
73
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gelves Ezequiel
24
17
1395
1
0
2
0
6
Hernandez Rigoberto
?
22
1866
2
0
5
1
4
Mancilla Camilo
31
16
1143
2
0
2
0
14
Matul Jorge
30
17
717
0
0
1
0
27
Moreira Orlando
32
24
1851
0
0
4
0
27
Mosquera Elkin
34
10
900
0
0
4
0
5
Salazar Jose
33
30
2064
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aguilar Kevyn
27
36
3107
0
0
5
0
77
Bautista Brandon
19
7
126
0
0
1
0
30
Corado Jose
?
6
233
0
0
0
0
2
Garcia Ribix
29
20
1749
1
0
9
0
11
Lopez Macal Dany Alexander
26
22
1717
0
0
7
1
10
Macal Edgar
33
28
2262
0
0
9
1
8
Navas Kevin
20
26
1442
2
0
4
0
43
Perez Yunior Yuri
23
32
2605
2
0
11
1
23
Ramirez Dennis
22
17
650
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Arana Reniller
?
1
10
0
0
0
0
17
Bordon Kevin
29
27
766
0
0
0
0
7
Cardoza Daniel
20
10
295
0
0
0
0
25
Lemus Erik
23
32
2318
11
0
4
1
29
Quinones Tenorio Eliser Evangelista
35
30
2581
13
0
2
0
99
Tunchez Luis
22
29
1347
8
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Garcia Jose Carlos
31
13
1098
0
0
0
0
13
Orellana Henry
29
19
1583
0
0
0
0
13
Perez Sarceno Billy Emmanuel
21
1
73
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gelves Ezequiel
24
17
1395
1
0
2
0
6
Hernandez Rigoberto
?
22
1866
2
0
5
1
4
Mancilla Camilo
31
16
1143
2
0
2
0
14
Matul Jorge
30
17
717
0
0
1
0
27
Moreira Orlando
32
24
1851
0
0
4
0
27
Mosquera Elkin
34
10
900
0
0
4
0
5
Salazar Jose
33
30
2064
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aguilar Kevyn
27
36
3107
0
0
5
0
77
Bautista Brandon
19
7
126
0
0
1
0
30
Corado Jose
?
6
233
0
0
0
0
2
Garcia Ribix
29
20
1749
1
0
9
0
11
Lopez Macal Dany Alexander
26
22
1717
0
0
7
1
10
Macal Edgar
33
28
2262
0
0
9
1
8
Navas Kevin
20
26
1442
2
0
4
0
43
Perez Yunior Yuri
23
32
2605
2
0
11
1
23
Ramirez Dennis
22
17
650
0
0
0
0
Salazar Alonzo Luis Eduardo
?
0
0
0
0
0
0
6
Valenzuela Olivert
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Arana Reniller
?
1
10
0
0
0
0
17
Bordon Kevin
29
27
766
0
0
0
0
7
Cardoza Daniel
20
10
295
0
0
0
0
25
Lemus Erik
23
32
2318
11
0
4
1
29
Quinones Tenorio Eliser Evangelista
35
30
2581
13
0
2
0
99
Tunchez Luis
22
29
1347
8
0
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo