Bóng đá, Peru: Deportivo Coopsol trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Peru
Deportivo Coopsol
Sân vận động:
Estadio Romulo Shaw Cisneros
(Huaral)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Nicosia Federico
35
5
450
0
0
1
0
1
Ruiz Esteban
28
12
1080
0
0
1
0
12
Sotelo Sebastian
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Castillo Polo
24
7
500
0
0
1
0
16
Gutierrez Adrian
25
2
172
0
0
1
0
18
Munoz Sthefano
20
2
109
0
0
0
0
88
Pena Giancarlo
33
10
591
0
0
4
0
14
Rengifo Ramon
30
7
340
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arrasco Calderon Rolando Enrique
29
12
351
1
0
1
0
10
Arroe Joazhino
33
16
1228
2
0
4
0
33
Ballon Josepmir
37
19
1710
0
0
3
0
19
Chinga Roger
23
11
934
1
0
5
0
16
Elias Jarek
21
1
90
0
0
0
0
18
Gonzales Mariano
22
8
427
0
0
1
0
28
Lobaton Jhilmar
27
2
24
0
0
0
0
8
Martinez Jairo
20
18
1355
1
0
2
0
17
Melgar Fernando
25
15
1191
0
0
1
0
32
Sanchez Christian
26
18
1598
0
0
4
0
23
Sanchez Richard
29
3
170
0
0
0
0
15
Silva Jaren
19
2
117
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Espinoza Diego
24
10
535
1
0
0
0
27
Garcia Olmes
32
4
142
0
0
0
0
11
Mendoza Jefferson
19
11
381
0
0
1
0
9
Negron Marcello
20
15
893
4
0
1
0
29
Perea Marlon
22
15
1086
3
0
4
0
26
Rueda Luther
19
5
218
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Nicosia Federico
35
5
450
0
0
1
0
1
Ruiz Esteban
28
12
1080
0
0
1
0
12
Sotelo Sebastian
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Castillo Polo
24
7
500
0
0
1
0
16
Gutierrez Adrian
25
2
172
0
0
1
0
18
Munoz Sthefano
20
2
109
0
0
0
0
8
Navarro Willian
19
0
0
0
0
0
0
88
Pena Giancarlo
33
10
591
0
0
4
0
14
Rengifo Ramon
30
7
340
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arrasco Calderon Rolando Enrique
29
12
351
1
0
1
0
10
Arroe Joazhino
33
16
1228
2
0
4
0
33
Ballon Josepmir
37
19
1710
0
0
3
0
19
Chinga Roger
23
11
934
1
0
5
0
16
Elias Jarek
21
1
90
0
0
0
0
18
Gonzales Mariano
22
8
427
0
0
1
0
28
Lobaton Jhilmar
27
2
24
0
0
0
0
8
Martinez Jairo
20
18
1355
1
0
2
0
17
Melgar Fernando
25
15
1191
0
0
1
0
32
Sanchez Christian
26
18
1598
0
0
4
0
23
Sanchez Richard
29
3
170
0
0
0
0
15
Silva Jaren
19
2
117
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Espinoza Diego
24
10
535
1
0
0
0
27
Garcia Olmes
32
4
142
0
0
0
0
11
Mendoza Jefferson
19
11
381
0
0
1
0
9
Negron Marcello
20
15
893
4
0
1
0
29
Perea Marlon
22
15
1086
3
0
4
0
26
Rueda Luther
19
5
218
0
0
0
0
18
Vasquez Josdall
19
0
0
0
0
0
0