Bóng đá, Peru: Deportivo Garcilaso trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Peru
Deportivo Garcilaso
Sân vận động:
Estadio Inca Garcilaso de la Vega
(Cusco)
Sức chứa:
42 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zubczuk Patrick
30
25
2250
0
3
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Avendano Frank
22
1
6
0
0
0
0
16
Beltran Carlos
35
23
2028
2
2
9
1
55
Canales Erick
24
23
2028
0
0
7
1
13
Lojas Juan
36
22
1783
1
0
6
0
18
Nunez Orlando
25
24
2109
0
2
10
0
22
Portales Jefferson
27
2
45
0
0
0
0
2
Salazar Aldair
31
18
1020
1
0
7
2
33
Villacorta Samir
21
2
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Celi Yuriel
23
23
934
0
0
3
0
14
Gallardo Jose
24
3
79
0
0
0
0
6
Garrafa Tapia Inti Amaru
29
7
78
0
0
0
0
8
Gomez Nicolas
29
19
1503
0
2
9
1
23
Moreno Xavi
22
12
195
0
0
3
1
25
Paucar Reyes Enmanuel
29
15
878
0
0
2
0
10
Sandoval Kevin
28
24
1920
5
7
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Arancibia Francisco
Chấn thương
28
6
258
0
2
1
0
7
Bazan Jorge
34
13
256
0
0
0
1
11
Erustes Pablo
31
21
1767
11
6
3
0
19
Naya Ezequiel
24
23
1611
5
1
4
1
38
Sinisterra Castillo Jose Luis
27
4
82
0
0
0
0
28
Valer Jean Franco
20
7
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bustos Carlos
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Barbieri Juniors
29
0
0
0
0
0
0
29
Ramirez Miguel
34
0
0
0
0
0
0
1
Zubczuk Patrick
30
25
2250
0
3
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Avendano Frank
22
1
6
0
0
0
0
16
Beltran Carlos
35
23
2028
2
2
9
1
55
Canales Erick
24
23
2028
0
0
7
1
13
Lojas Juan
36
22
1783
1
0
6
0
18
Nunez Orlando
25
24
2109
0
2
10
0
22
Portales Jefferson
27
2
45
0
0
0
0
2
Salazar Aldair
31
18
1020
1
0
7
2
33
Villacorta Samir
21
2
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Celi Yuriel
23
23
934
0
0
3
0
14
Gallardo Jose
24
3
79
0
0
0
0
6
Garrafa Tapia Inti Amaru
29
7
78
0
0
0
0
8
Gomez Nicolas
29
19
1503
0
2
9
1
23
Moreno Xavi
22
12
195
0
0
3
1
25
Paucar Reyes Enmanuel
29
15
878
0
0
2
0
10
Sandoval Kevin
28
24
1920
5
7
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Arancibia Francisco
Chấn thương
28
6
258
0
2
1
0
7
Bazan Jorge
34
13
256
0
0
0
1
11
Erustes Pablo
31
21
1767
11
6
3
0
20
Morales James
25
0
0
0
0
0
0
19
Naya Ezequiel
24
23
1611
5
1
4
1
38
Sinisterra Castillo Jose Luis
27
4
82
0
0
0
0
28
Valer Jean Franco
20
7
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bustos Carlos
59