Bóng đá, Argentina: Deportivo Maipu trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Deportivo Maipu
Sân vận động:
Stadion Omar Higinio Sperdutti
(Maipu)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pietrobono Ignacio
34
29
2610
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arnijas Luciano
22
19
1621
0
0
3
0
13
Faggioli Lucas
28
11
834
1
0
2
0
4
Paredes Luciano
22
28
2416
3
0
5
0
20
Vallejo Lucas
25
11
426
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aguero Gimenez Aron Rodrigo
22
28
2520
1
0
4
0
8
Bonfigli Mirko
21
24
1137
1
0
1
0
16
Campagnaro Marco
22
4
67
0
0
0
0
15
Cruz Arno
21
9
260
0
0
1
0
10
Eggel Marcelo
26
29
2096
5
0
4
0
5
Mansilla Gaston
28
28
1951
3
0
4
0
20
Paulini Santiago
23
6
386
0
0
0
0
17
Ramirez Diego
33
16
588
2
0
0
0
17
Silva Tomas
24
23
781
1
0
3
0
7
Viguet Matias
27
15
1091
2
0
5
0
5
Villarreal Matias
33
24
1922
0
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bonacci Pio
26
29
2151
6
0
4
0
19
Gaitan Diego
20
17
869
0
0
1
0
14
Ozuna Emiliano
29
24
1846
1
0
6
0
7
Saccone Franco
23
19
887
0
0
2
0
17
Sanchez Juan Manuel
21
2
18
0
0
0
0
18
Sandoval Ivan
30
24
588
1
0
2
0
19
Solari Maximiliano
23
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matteo Alexis
47
Sambueza Rubens
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Galardi Nahuel
23
0
0
0
0
0
0
1
Pietrobono Ignacio
34
29
2610
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arnijas Luciano
22
19
1621
0
0
3
0
13
Faggioli Lucas
28
11
834
1
0
2
0
4
Paredes Luciano
22
28
2416
3
0
5
0
20
Vallejo Lucas
25
11
426
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aguero Gimenez Aron Rodrigo
22
28
2520
1
0
4
0
13
Agustin Leiva
?
0
0
0
0
0
0
8
Bonfigli Mirko
21
24
1137
1
0
1
0
16
Bustinduy Agustin
20
0
0
0
0
0
0
16
Campagnaro Marco
22
4
67
0
0
0
0
15
Cruz Arno
21
9
260
0
0
1
0
10
Eggel Marcelo
26
29
2096
5
0
4
0
5
Mansilla Gaston
28
28
1951
3
0
4
0
20
Paulini Santiago
23
6
386
0
0
0
0
17
Ramirez Diego
33
16
588
2
0
0
0
17
Silva Tomas
24
23
781
1
0
3
0
7
Viguet Matias
27
15
1091
2
0
5
0
5
Villarreal Matias
33
24
1922
0
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bonacci Pio
26
29
2151
6
0
4
0
19
Gaitan Diego
20
17
869
0
0
1
0
14
Ozuna Emiliano
29
24
1846
1
0
6
0
Paez Agustin
21
0
0
0
0
0
0
7
Saccone Franco
23
19
887
0
0
2
0
17
Sanchez Juan Manuel
21
2
18
0
0
0
0
18
Sandoval Ivan
30
24
588
1
0
2
0
19
Solari Maximiliano
23
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matteo Alexis
47
Sambueza Rubens
41