Bóng đá: Deportivo Moron - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Deportivo Moron
Sân vận động:
Estadio Nuevo Francisco Urbano
(Moron)
Sức chứa:
32 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cesar Salva Julio
38
19
1635
0
0
3
0
1
Finochietto Leandro
28
12
1066
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bittolo Mariano
35
26
1856
1
0
5
0
4
Cabrera Juan Manuel
25
28
2505
1
0
10
1
13
Cortave Matias
33
14
414
0
0
0
0
6
Lazza Emilio
31
17
1079
1
0
2
1
3
Livera Joaquin
26
15
1098
0
0
5
0
2
Lorenzon Franco
24
27
2400
1
0
6
1
13
Ulibarri Sergio
24
1
90
0
0
0
0
3
Vaquero Ivan Manuel
22
16
1362
0
0
1
0
6
Vazquez Franco
20
9
735
0
0
3
0
6
Zarate Nahuel
32
14
1260
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ballini Matias
36
7
419
0
0
2
0
18
Beron Jonathan
23
18
780
1
0
6
2
14
Burruchaga Mauro
27
4
45
0
0
0
0
5
Ferreira Pablo
20
20
1350
0
0
3
0
8
Franco Emiliano
30
28
1235
4
0
2
0
8
Gonzalez Gaston
37
23
1173
3
0
2
0
10
Gonzalez Yair
23
28
2234
7
0
10
1
11
Kubiszyn Santiago
22
24
1355
0
0
4
2
19
Olivares Juan
37
10
353
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baez Facundo
21
18
469
0
0
3
1
16
Contreras Elias
28
5
117
1
0
0
0
9
Costantino Ivo
26
28
2242
7
0
4
1
15
Disanto Lautaro
27
7
135
0
0
0
0
20
Fergonzi Ramiro
36
12
271
0
0
0
0
7
Sanguinetti Fabricio
25
25
1519
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Otta Walter
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Acuna Marcos
22
0
0
0
0
0
0
12
Casalnuovo Franco
17
0
0
0
0
0
0
1
Cesar Salva Julio
38
19
1635
0
0
3
0
1
Finochietto Leandro
28
12
1066
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bittolo Mariano
35
26
1856
1
0
5
0
4
Cabrera Juan Manuel
25
28
2505
1
0
10
1
13
Cortave Matias
33
14
414
0
0
0
0
6
Lazza Emilio
31
17
1079
1
0
2
1
3
Livera Joaquin
26
15
1098
0
0
5
0
2
Lorenzon Franco
24
27
2400
1
0
6
1
13
Ramirez Leonel
21
0
0
0
0
0
0
13
Ulibarri Sergio
24
1
90
0
0
0
0
3
Vaquero Ivan Manuel
22
16
1362
0
0
1
0
6
Vazquez Franco
20
9
735
0
0
3
0
6
Zarate Nahuel
32
14
1260
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ballini Matias
36
7
419
0
0
2
0
18
Beron Jonathan
23
18
780
1
0
6
2
14
Burruchaga Mauro
27
4
45
0
0
0
0
5
Ferreira Pablo
20
20
1350
0
0
3
0
8
Franco Emiliano
30
28
1235
4
0
2
0
8
Gonzalez Gaston
37
23
1173
3
0
2
0
10
Gonzalez Yair
23
28
2234
7
0
10
1
11
Kubiszyn Santiago
22
24
1355
0
0
4
2
19
Olivares Juan
37
10
353
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baez Facundo
21
18
469
0
0
3
1
16
Contreras Elias
28
5
117
1
0
0
0
9
Costantino Ivo
26
28
2242
7
0
4
1
15
Disanto Lautaro
27
7
135
0
0
0
0
20
Fergonzi Ramiro
36
12
271
0
0
0
0
7
Sanguinetti Fabricio
25
25
1519
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Otta Walter
51