Bóng đá, Argentina: Dep. Riestra trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Dep. Riestra
Sân vận động:
Estadio Guillermo Laza
(Buenos Aires)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arce Ignacio
32
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Barrionuevo Alan
27
13
1023
1
1
0
0
24
Benitez Gustavo
38
1
1
0
0
0
0
3
Caro Nicolas
28
10
868
0
0
1
0
6
Dematei Nicolas
36
7
599
0
0
1
0
27
Goitia Jonatan Esteban
29
14
982
1
0
4
0
2
Iribarren Nahuel
36
5
435
0
0
2
0
36
Minervino Delfor
28
6
347
0
0
0
0
4
Murillo Mena Yaison
30
2
169
0
0
0
0
5
Ramirez Pedro
24
9
619
1
0
2
0
29
Rodriguez Maximiliano
36
12
612
0
0
1
0
26
Villoldo Tomas
Chấn thương
29
2
60
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Borja Joaquin
22
3
105
0
0
0
0
10
Bravo Gonzalo
33
6
154
0
0
1
0
28
Canete Gabriel
25
2
9
0
0
0
0
21
Gonzalez Ramon
22
4
153
0
0
0
0
19
Goya Jonathan
35
11
892
0
0
3
0
30
Landriel Leonardo
27
4
73
0
0
0
0
25
Machado William
29
6
272
0
0
2
0
14
Monje Pablo
27
1
10
0
0
0
0
16
Pereira Guillermo
30
8
450
0
2
0
0
15
Sansotre Nicolas
30
8
720
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Acuna Walter
32
6
356
0
0
0
0
20
Avaro Enzo
24
1
8
0
0
0
0
32
Benegas Nicolas
28
14
812
0
2
4
0
8
Celiz Milton Aaron
31
14
1104
1
0
4
1
17
Fernandez Gustavo
33
8
353
0
0
3
0
9
Herrera Jonathan
32
12
930
3
1
2
0
22
Mendez Jose
31
6
206
0
2
2
0
7
Ortiz Mauro Gabriel
29
6
257
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabbiani Cristian
40
Maffoni Bruno
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arce Ignacio
32
14
1260
0
0
1
0
13
Dobboletta Juan Ignacio
31
0
0
0
0
0
0
12
Manganelli Nahuel
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Barrionuevo Alan
27
13
1023
1
1
0
0
24
Benitez Gustavo
38
1
1
0
0
0
0
3
Caro Nicolas
28
10
868
0
0
1
0
6
Dematei Nicolas
36
7
599
0
0
1
0
27
Goitia Jonatan Esteban
29
14
982
1
0
4
0
2
Iribarren Nahuel
36
5
435
0
0
2
0
36
Minervino Delfor
28
6
347
0
0
0
0
4
Murillo Mena Yaison
30
2
169
0
0
0
0
5
Ramirez Pedro
24
9
619
1
0
2
0
29
Rodriguez Maximiliano
36
12
612
0
0
1
0
26
Villoldo Tomas
Chấn thương
29
2
60
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Borja Joaquin
22
3
105
0
0
0
0
10
Bravo Gonzalo
33
6
154
0
0
1
0
28
Canete Gabriel
25
2
9
0
0
0
0
21
Gonzalez Ramon
22
4
153
0
0
0
0
19
Goya Jonathan
35
11
892
0
0
3
0
30
Landriel Leonardo
27
4
73
0
0
0
0
25
Machado William
29
6
272
0
0
2
0
34
Martins Juan
22
0
0
0
0
0
0
14
Monje Pablo
27
1
10
0
0
0
0
16
Pereira Guillermo
30
8
450
0
2
0
0
15
Sansotre Nicolas
30
8
720
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Acuna Walter
32
6
356
0
0
0
0
20
Avaro Enzo
24
1
8
0
0
0
0
32
Benegas Nicolas
28
14
812
0
2
4
0
33
Brito Maximiliano
32
0
0
0
0
0
0
8
Celiz Milton Aaron
31
14
1104
1
0
4
1
31
Cucinotta Matteo
19
0
0
0
0
0
0
17
Fernandez Gustavo
33
8
353
0
0
3
0
9
Herrera Jonathan
32
12
930
3
1
2
0
22
Mendez Jose
31
6
206
0
2
2
0
7
Ortiz Mauro Gabriel
29
6
257
1
0
2
0
18
Portillo Samuel
29
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabbiani Cristian
40
Maffoni Bruno
?
Quảng cáo
Quảng cáo