Bóng đá, Anh: Derby trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Derby
Sân vận động:
Pride Park
(Derby)
Sức chứa:
33 597
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
FA Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Vickers Josh
28
7
581
0
0
1
0
1
Wildsmith Joe
28
40
3558
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cashin Eiran
22
44
3875
3
1
10
0
20
Elder Callum
29
22
913
0
1
1
0
35
Nelson Curtis
30
46
4140
2
0
2
0
24
Nyambe Ryan
26
19
1388
0
0
1
0
2
Wilson Kane
24
41
2495
3
3
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adams Ebou
28
17
1434
1
1
6
0
8
Bird Max
23
33
2715
6
7
3
0
5
Bradley Sonny
32
33
1786
3
1
2
1
22
Fornah Tyrese
24
19
812
0
1
1
0
3
Forsyth Craig
35
26
2069
3
2
6
0
4
Hourihane Conor
33
41
2724
5
8
9
0
17
Sibley Louie
22
38
2063
4
3
7
0
12
Smith Korey
33
32
2086
1
1
3
0
16
Thompson Liam
22
24
721
1
0
1
0
23
Ward Joe
28
21
1102
2
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barkhuizen Tom
30
37
1865
6
6
1
0
27
Blackett-Taylor Corey
26
12
424
0
1
0
0
9
Collins James
33
38
2717
14
2
9
0
25
Gayle Dwight
34
6
326
3
0
1
0
19
John-Jules Tyreece
23
12
347
1
0
1
0
11
Mendez-Laing Nathaniel
32
46
3718
9
15
6
0
10
Waghorn Martyn
34
24
890
7
0
1
0
14
Washington Conor
31
19
683
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Warne Paul
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Vickers Josh
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cashin Eiran
22
1
90
0
0
0
0
20
Elder Callum
29
1
90
0
0
0
0
35
Nelson Curtis
30
1
90
0
0
0
0
2
Wilson Kane
24
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bird Max
23
1
90
0
0
0
0
5
Bradley Sonny
32
1
46
0
0
0
0
3
Forsyth Craig
35
1
45
0
0
1
0
4
Hourihane Conor
33
1
46
0
0
0
0
12
Smith Korey
33
1
90
0
0
0
0
16
Thompson Liam
22
1
45
0
0
0
0
23
Ward Joe
28
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Collins James
33
1
18
0
0
0
0
10
Waghorn Martyn
34
1
73
0
0
0
0
14
Washington Conor
31
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Warne Paul
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wildsmith Joe
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cashin Eiran
22
2
113
0
0
0
0
35
Nelson Curtis
30
2
180
0
0
0
0
24
Nyambe Ryan
26
1
78
0
0
0
0
2
Wilson Kane
24
2
113
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bird Max
23
2
180
0
0
0
0
5
Bradley Sonny
32
2
76
0
0
0
0
10
Fapetu Adebayo
19
1
8
0
0
0
0
3
Forsyth Craig
35
2
151
0
0
0
0
4
Hourihane Conor
33
2
173
1
0
0
0
17
Sibley Louie
22
2
71
0
2
1
0
12
Smith Korey
33
2
156
0
0
0
0
23
Ward Joe
28
2
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barkhuizen Tom
30
2
158
1
0
0
0
9
Collins James
33
2
114
0
0
0
0
11
Mendez-Laing Nathaniel
32
1
90
1
0
0
0
10
Waghorn Martyn
34
1
25
0
0
0
0
14
Washington Conor
31
1
67
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Warne Paul
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Vickers Josh
28
4
360
0
0
0
0
1
Wildsmith Joe
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cashin Eiran
22
5
361
0
0
1
0
6
Cox Daniel
18
1
24
0
0
0
0
20
Elder Callum
29
3
216
0
0
1
0
35
Nelson Curtis
30
2
97
0
0
1
0
24
Nyambe Ryan
26
1
35
0
0
0
0
5
Osayande Adisa
?
1
18
0
0
0
0
2
Wilson Kane
24
5
421
0
3
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allen Cruz
17
1
12
0
0
0
0
8
Bird Max
23
3
225
0
0
0
0
5
Bradley Sonny
32
5
422
0
0
0
0
10
Fapetu Adebayo
19
2
82
0
0
1
0
22
Fornah Tyrese
24
4
316
0
0
1
0
3
Forsyth Craig
35
3
178
0
0
1
0
4
Hourihane Conor
33
3
223
0
1
1
0
5
Radcliffe Ben
19
1
12
0
0
0
0
8
Robinson Darren
19
1
90
0
0
0
0
17
Sibley Louie
22
4
316
3
0
2
0
12
Smith Korey
33
2
100
0
0
0
0
16
Thompson Liam
22
1
46
0
0
0
0
23
Ward Joe
28
2
180
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barkhuizen Tom
30
4
322
1
0
0
0
9
Collins James
33
5
427
5
1
1
0
19
John-Jules Tyreece
23
2
40
1
0
0
0
11
Mendez-Laing Nathaniel
32
3
123
0
2
0
0
10
Waghorn Martyn
34
1
45
0
0
1
0
14
Washington Conor
31
1
15
0
0
0
0
9
Weston Tony
20
2
52
1
1
0
0
9
Wheeldon Lennon
?
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Warne Paul
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Loach Scott
35
0
0
0
0
0
0
31
Vickers Josh
28
12
1031
0
0
1
0
1
Wildsmith Joe
28
43
3828
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cashin Eiran
22
52
4439
3
1
11
0
6
Cox Daniel
18
1
24
0
0
0
0
20
Elder Callum
29
26
1219
0
1
2
0
35
Nelson Curtis
30
51
4507
2
0
3
0
24
Nyambe Ryan
26
21
1501
0
0
1
0
5
Osayande Adisa
?
1
18
0
0
0
0
6
Robinson Keilen
18
0
0
0
0
0
0
2
Wilson Kane
24
49
3075
3
7
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adams Ebou
28
17
1434
1
1
6
0
7
Allen Cruz
17
1
12
0
0
0
0
8
Bird Max
23
39
3210
6
7
3
0
5
Bradley Sonny
32
41
2330
3
1
2
1
10
Fapetu Adebayo
19
3
90
0
0
1
0
22
Fornah Tyrese
24
23
1128
0
1
2
0
3
Forsyth Craig
35
32
2443
3
2
8
0
14
Hawkins Harry
18
0
0
0
0
0
0
4
Hourihane Conor
33
47
3166
6
9
10
0
5
Radcliffe Ben
19
1
12
0
0
0
0
8
Robinson Darren
19
1
90
0
0
0
0
17
Sibley Louie
22
44
2450
7
5
10
0
12
Smith Korey
33
37
2432
1
1
3
0
16
Thompson Liam
22
26
812
1
0
1
0
23
Ward Joe
28
26
1382
2
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barkhuizen Tom
30
43
2345
8
6
1
0
27
Blackett-Taylor Corey
26
12
424
0
1
0
0
9
Collins James
33
46
3276
19
3
10
0
25
Gayle Dwight
34
6
326
3
0
1
0
19
John-Jules Tyreece
23
14
387
2
0
1
0
11
Mendez-Laing Nathaniel
32
50
3931
10
17
6
0
10
Waghorn Martyn
34
27
1033
7
0
2
0
14
Washington Conor
31
22
838
3
2
1
0
9
Weston Tony
20
2
52
1
1
0
0
9
Wheeldon Lennon
?
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Warne Paul
50
Quảng cáo
Quảng cáo