Bóng đá, Romania: Din. Bucuresti trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Romania
Din. Bucuresti
Sân vận động:
Stadionul Arcul de Triumf
(Bucharest)
Sức chứa:
8 207
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Epassy Devis
32
5
450
0
0
0
0
73
Rosca Alexandru
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Boateng Kennedy
28
8
720
1
0
2
0
32
Ikoko Jordan
31
4
320
0
0
0
0
3
Oprut Raul
27
8
685
0
0
0
0
5
Pascalau Razvan
21
1
1
0
0
0
0
27
Sivis Maxime
27
5
393
1
2
0
0
15
Stoioanov Nikita
20
5
450
0
0
0
0
13
Tabuncic Alexandru-Simion
19
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cirjan Catalin
22
8
720
1
2
1
0
8
Gnahore Eddy
31
8
720
1
0
3
0
23
Kyriakou Charalampos
30
8
473
0
1
0
0
90
Marginean Iulius
Chấn thương cơ
24
3
216
0
1
0
0
21
Mihai Cristian
20
6
255
0
0
2
1
17
Milanov Georgi
33
6
148
0
1
3
1
7
Musi Alexandru
21
8
653
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Armstrong Daniel
27
8
595
3
0
1
0
20
Bordusanu Antonio
21
1
5
0
0
0
0
24
Caragea Adrian
19
5
66
0
0
2
0
9
Karamoko Mamoudou
26
7
449
2
0
1
0
18
Perica Stipe
Chưa đảm bảo thể lực
30
1
10
0
0
0
0
99
Pop Alexandru
25
8
316
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kopic Zeljko
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Epassy Devis
32
5
450
0
0
0
0
Gageatu Yanis
19
0
0
0
0
0
0
73
Rosca Alexandru
21
3
270
0
0
0
0
16
Stoian Alexandru
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Boateng Kennedy
28
8
720
1
0
2
0
32
Ikoko Jordan
31
4
320
0
0
0
0
3
Oprut Raul
27
8
685
0
0
0
0
5
Pascalau Razvan
21
1
1
0
0
0
0
27
Sivis Maxime
27
5
393
1
2
0
0
15
Stoioanov Nikita
20
5
450
0
0
0
0
13
Tabuncic Alexandru-Simion
19
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cirjan Catalin
22
8
720
1
2
1
0
Gavrila Darius
16
0
0
0
0
0
0
8
Gnahore Eddy
31
8
720
1
0
3
0
23
Kyriakou Charalampos
30
8
473
0
1
0
0
6
Licsandru Cristian
22
0
0
0
0
0
0
90
Marginean Iulius
Chấn thương cơ
24
3
216
0
1
0
0
21
Mihai Cristian
20
6
255
0
0
2
1
17
Milanov Georgi
33
6
148
0
1
3
1
7
Musi Alexandru
21
8
653
2
0
1
0
22
Soare Casian
Chấn thương
18
0
0
0
0
0
0
Udosen Godwin
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Armstrong Daniel
27
8
595
3
0
1
0
48
Barbulescu Luca
18
0
0
0
0
0
0
20
Bordusanu Antonio
21
1
5
0
0
0
0
24
Caragea Adrian
19
5
66
0
0
2
0
9
Karamoko Mamoudou
26
7
449
2
0
1
0
30
Mazilu Adrian
19
0
0
0
0
0
0
18
Perica Stipe
Chưa đảm bảo thể lực
30
1
10
0
0
0
0
99
Pop Alexandru
25
8
316
1
0
1
0
29
Soro Alberto
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kopic Zeljko
47