Bóng đá: Dire Dawa - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ethiopia
Dire Dawa
Sân vận động:
Dire Dawa Stadium
(Dire Dawa)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kassaye Abeyou
?
18
1482
0
0
1
1
1
Merne Alazar
?
18
1576
0
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ganiyu Ismail
29
28
2420
1
0
6
0
6
Hamu Tewodrose
?
2
112
0
0
1
0
17
Mehadi Ferhan
20
1
4
0
0
0
0
29
Rashid Ahmed
?
11
990
0
0
4
0
29
Reshid Ahmed
26
21
1800
1
0
4
0
6
Semu Tewodros
?
3
270
0
0
1
0
14
Sultan Siyam
?
10
179
0
0
2
0
11
Tunjo Asrat
?
32
2634
4
1
1
0
5
Yakob Jemil
?
30
2582
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Abebayehu Sintayehu
?
1
6
0
0
0
0
42
Ali Kulmiya
?
4
28
0
0
0
0
4
Asebe Abel
?
25
1781
2
0
2
0
8
Getachew Surafel
?
22
1124
0
1
3
0
16
Hassen Henok
?
20
1385
0
0
4
1
22
Meki Adnane
?
6
53
0
0
1
0
3
Mohammed Mesud
35
30
1803
3
1
2
0
18
Shamil Abubeker
?
29
2219
0
1
4
0
10
Tadesse Yared
?
7
144
0
0
0
0
12
Yesouf Abduselam
?
34
3044
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Dereje Yohannes
?
13
902
3
0
0
0
34
Gebra Diladdis
?
15
665
0
0
3
1
19
Kemal Habib
?
13
731
4
0
3
0
25
Musiige Charles
36
33
2708
6
1
3
0
7
Mussa Muhdin
?
19
938
1
0
3
0
9
Nassir Mohammed-Nur
?
9
777
7
1
1
0
20
Wondimu Abubeker
?
3
180
0
0
0
0
21
Zeray Gebresilassie
?
14
800
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kassaye Abeyou
?
18
1482
0
0
1
1
1
Merne Alazar
?
18
1576
0
0
4
1
30
Tofik Hamdi
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Degu Dagim
?
0
0
0
0
0
0
23
Ganiyu Ismail
29
28
2420
1
0
6
0
6
Hamu Tewodrose
?
2
112
0
0
1
0
17
Mehadi Ferhan
20
1
4
0
0
0
0
29
Rashid Ahmed
?
11
990
0
0
4
0
29
Reshid Ahmed
26
21
1800
1
0
4
0
6
Semu Tewodros
?
3
270
0
0
1
0
14
Sultan Siyam
?
10
179
0
0
2
0
11
Tunjo Asrat
?
32
2634
4
1
1
0
5
Yakob Jemil
?
30
2582
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Abebayehu Sintayehu
?
1
6
0
0
0
0
42
Ali Kulmiya
?
4
28
0
0
0
0
4
Asebe Abel
?
25
1781
2
0
2
0
8
Getachew Surafel
?
22
1124
0
1
3
0
16
Hassen Henok
?
20
1385
0
0
4
1
11
Mebrate Gadissa
28
0
0
0
0
0
0
42
Mebrate Gadissa
28
0
0
0
0
0
0
22
Meki Adnane
?
6
53
0
0
1
0
3
Mohammed Mesud
35
30
1803
3
1
2
0
18
Shamil Abubeker
?
29
2219
0
1
4
0
10
Tadesse Yared
?
7
144
0
0
0
0
12
Yesouf Abduselam
?
34
3044
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Dereje Yohannes
?
13
902
3
0
0
0
34
Gebra Diladdis
?
15
665
0
0
3
1
19
Kemal Habib
?
13
731
4
0
3
0
25
Musiige Charles
36
33
2708
6
1
3
0
7
Mussa Muhdin
?
19
938
1
0
3
0
9
Nassir Mohammed-Nur
?
9
777
7
1
1
0
20
Wondimu Abubeker
?
3
180
0
0
0
0
21
Zeray Gebresilassie
?
14
800
1
0
1
0