Bóng đá, Argentina: Dock Sud trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Dock Sud
Sân vận động:
Sân vận động người nhập cư
(Buenos Aires)
Sức chứa:
9 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bustillos Javier
28
31
2790
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arias Dylan Juan Cruz
22
12
694
0
0
0
0
14
Cavallera Rodrigo
25
6
465
0
0
4
1
8
Chaparro Lucas
33
17
1302
1
0
5
0
4
Collares Santiago
23
25
2084
0
0
6
0
4
Durante Pedro
26
19
1275
0
0
7
1
2
Lopez Nazareno
21
7
410
0
0
2
0
3
Meza Montiel Daniel
22
24
1862
0
0
2
0
13
Nebot Luciano
35
23
2011
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Avalos Alejandro
33
26
1776
0
0
9
0
17
Brun Lorenzo
20
10
281
1
0
1
0
11
Chiapparo Scalese Lucas Ezequiel
30
20
993
2
0
2
0
5
Luna Brizuela Tiago Emanuel
27
3
158
0
0
0
0
18
Melillo Ezequiel Vicente
35
17
1090
5
0
4
0
6
Orellana David Federico
37
14
1201
0
0
1
0
8
Otero Federico
20
5
292
0
0
1
0
5
Perez Fabricio
32
7
309
0
0
2
0
16
Perez Roman
21
10
327
1
0
2
0
10
Quevedo Valentin
24
31
2386
6
0
3
0
15
Villalba Bruno
22
20
1546
0
0
6
0
5
Vlaeminch Enzo
22
21
1444
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gauna Bruno
21
19
346
1
0
0
0
11
Gonzalez Joel
23
29
1424
4
0
4
0
19
Mesa Franco
22
14
356
2
0
2
0
9
Molina Mauro
26
28
2448
9
0
6
1
17
Schonfeld Mauro
22
23
843
2
0
3
0
17
Schoveikofski Joaquin
21
3
75
0
0
0
0
11
Zegarra Zago
24
13
573
1
0
1
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bustillos Javier
28
31
2790
0
0
4
0
12
Cuenca Ezequiel
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arias Dylan Juan Cruz
22
12
694
0
0
0
0
14
Cavallera Rodrigo
25
6
465
0
0
4
1
8
Chaparro Lucas
33
17
1302
1
0
5
0
4
Collares Santiago
23
25
2084
0
0
6
0
4
Durante Pedro
26
19
1275
0
0
7
1
2
Lopez Nazareno
21
7
410
0
0
2
0
3
Meza Montiel Daniel
22
24
1862
0
0
2
0
13
Nebot Luciano
35
23
2011
0
0
6
0
12
Sanz Roman
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Avalos Alejandro
33
26
1776
0
0
9
0
17
Brun Lorenzo
20
10
281
1
0
1
0
11
Chiapparo Scalese Lucas Ezequiel
30
20
993
2
0
2
0
5
Luna Brizuela Tiago Emanuel
27
3
158
0
0
0
0
18
Melillo Ezequiel Vicente
35
17
1090
5
0
4
0
6
Orellana David Federico
37
14
1201
0
0
1
0
8
Otero Federico
20
5
292
0
0
1
0
5
Perez Fabricio
32
7
309
0
0
2
0
16
Perez Roman
21
10
327
1
0
2
0
10
Quevedo Valentin
24
31
2386
6
0
3
0
15
Villalba Bruno
22
20
1546
0
0
6
0
5
Vlaeminch Enzo
22
21
1444
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gauna Bruno
21
19
346
1
0
0
0
11
Gonzalez Joel
23
29
1424
4
0
4
0
19
Mesa Franco
22
14
356
2
0
2
0
9
Molina Mauro
26
28
2448
9
0
6
1
17
Schonfeld Mauro
22
23
843
2
0
3
0
17
Schoveikofski Joaquin
21
3
75
0
0
0
0
11
Zegarra Zago
24
13
573
1
0
1
1