Bóng đá, Croatia: Dugopolje trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Dugopolje
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bartulic Josip
23
3
270
0
0
0
0
1
Lukic Luka Ivan
22
25
2250
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Basic Mateo
25
10
900
0
0
3
0
14
Bradaric Luka
20
22
909
0
0
3
1
17
Bulicic Duje
19
7
372
0
0
0
0
29
Pericic Spiro
30
20
1573
4
0
5
2
6
Vladusic Stipe
21
19
962
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Burcul Bruno
19
28
1984
4
0
2
0
16
Jelacic Nikola
21
10
739
0
0
0
0
20
Jukic Matej
27
18
1290
1
0
4
0
23
Katic Ivan
18
14
932
0
0
3
0
22
Ljubic Duje
22
16
1283
0
0
3
0
8
Ljubicic Marin
35
15
1310
0
0
7
1
5
Luburic Luka
20
8
252
0
0
0
0
11
Smodlaka Mateo
19
11
127
1
0
0
0
27
Tesija Marko
32
25
2186
2
0
2
1
8
Vidovic Ivica
22
8
184
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bagaric Drazen
31
25
1559
3
0
4
0
4
Graonic Borna
19
5
417
0
0
1
0
18
Rodic Ivan
38
20
1461
2
0
3
0
10
Saranic Ivan
20
25
1845
5
0
1
0
28
Saric Drago
19
2
4
0
0
0
0
22
Tokic Stipe
22
9
398
0
0
0
0
7
Zdunic Bruno
23
24
1990
9
0
7
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bartulic Josip
23
3
270
0
0
0
0
1
Lukic Luka Ivan
22
25
2250
0
0
2
0
12
Mihanovic Antonio
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Basic Luka
17
0
0
0
0
0
0
24
Basic Mateo
25
10
900
0
0
3
0
14
Bradaric Luka
20
22
909
0
0
3
1
17
Bulicic Duje
19
7
372
0
0
0
0
20
Hrgovic Duje
18
0
0
0
0
0
0
29
Pericic Spiro
30
20
1573
4
0
5
2
6
Vladusic Stipe
21
19
962
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Burcul Bruno
19
28
1984
4
0
2
0
16
Jelacic Nikola
21
10
739
0
0
0
0
20
Jukic Matej
27
18
1290
1
0
4
0
23
Katic Ivan
18
14
932
0
0
3
0
22
Ljubic Duje
22
16
1283
0
0
3
0
8
Ljubicic Marin
35
15
1310
0
0
7
1
5
Luburic Luka
20
8
252
0
0
0
0
20
Semiga Vjeko
?
0
0
0
0
0
0
11
Smodlaka Mateo
19
11
127
1
0
0
0
27
Tesija Marko
32
25
2186
2
0
2
1
8
Vidovic Ivica
22
8
184
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bagaric Drazen
31
25
1559
3
0
4
0
4
Graonic Borna
19
5
417
0
0
1
0
18
Rodic Ivan
38
20
1461
2
0
3
0
10
Saranic Ivan
20
25
1845
5
0
1
0
28
Saric Drago
19
2
4
0
0
0
0
22
Tokic Stipe
22
9
398
0
0
0
0
7
Zdunic Bruno
23
24
1990
9
0
7
0
Quảng cáo
Quảng cáo