Bóng đá, Scotland: Dumbarton trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Scotland
Dumbarton
Sân vận động:
Sân vận động bóng đá Dumbarton
(Dumbarton)
Sức chứa:
2 020
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Kelly Shay
18
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Durnan Mark
32
5
450
1
0
4
0
14
Livingstone Adam
27
5
450
0
0
0
0
2
Lynas Aron
29
3
34
0
0
0
0
23
Neill Morgyn
29
5
450
0
0
1
0
25
Walker Gordon
26
5
432
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blair Ryan
29
4
337
0
2
2
1
18
Docherty Dominic
28
5
412
0
1
1
0
22
Johnston Christopher
31
1
22
0
0
0
0
27
Kirkpatrick Kai
22
5
402
1
0
1
0
9
McCormick Theo
18
5
74
0
0
0
0
8
McEvoy Carrick
18
2
93
0
0
0
0
7
Tomlinson Scott
20
5
425
0
1
2
0
11
Wallace Tony
34
3
44
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Falconer Thomas
?
2
40
0
0
0
0
21
Honeyman Scott
19
4
104
1
0
0
0
15
McIntosh Leighton
32
5
387
2
1
0
0
10
Roy Alistair
28
5
350
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farrell Stevie
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ecrepont Ollie
18
2
180
0
0
0
0
28
Kelly Shay
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Clark Cameron
24
3
202
0
0
0
0
5
Durnan Mark
32
3
270
0
0
0
0
14
Livingstone Adam
27
2
180
0
0
0
0
2
Lynas Aron
29
3
140
0
0
0
0
23
Neill Morgyn
29
4
344
0
0
2
0
25
Walker Gordon
26
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blair Ryan
29
3
213
0
0
0
0
18
Docherty Dominic
28
2
100
0
0
0
0
22
Johnston Christopher
31
3
49
0
0
0
0
27
Kirkpatrick Kai
22
3
173
0
0
2
0
9
McCormick Theo
18
2
25
0
0
0
0
8
McEvoy Carrick
18
4
160
0
0
0
0
7
Tomlinson Scott
20
4
303
0
0
1
0
11
Wallace Tony
34
4
223
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Falconer Thomas
?
3
118
0
0
1
0
21
Honeyman Scott
19
4
224
0
0
0
0
15
McIntosh Leighton
32
4
292
0
0
0
0
20
Rhappozzoh Dean
19
1
4
0
0
0
0
10
Roy Alistair
28
4
240
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farrell Stevie
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ecrepont Ollie
18
2
180
0
0
0
0
28
Kelly Shay
18
7
630
0
0
1
0
13
Smallwood Luke
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Clark Cameron
24
3
202
0
0
0
0
5
Durnan Mark
32
8
720
1
0
4
0
14
Livingstone Adam
27
7
630
0
0
0
0
2
Lynas Aron
29
6
174
0
0
0
0
12
Marshall Derin
18
0
0
0
0
0
0
23
Neill Morgyn
29
9
794
0
0
3
0
25
Walker Gordon
26
9
792
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Blair Ryan
29
7
550
0
2
2
1
18
Docherty Dominic
28
7
512
0
1
1
0
14
Gilfedder Aedan
18
0
0
0
0
0
0
22
Johnston Christopher
31
4
71
0
0
0
0
27
Kirkpatrick Kai
22
8
575
1
0
3
0
9
McCormick Theo
18
7
99
0
0
0
0
8
McEvoy Carrick
18
6
253
0
0
0
0
7
Tomlinson Scott
20
9
728
0
1
3
0
11
Wallace Tony
34
7
267
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Falconer Thomas
?
5
158
0
0
1
0
21
Honeyman Scott
19
8
328
1
0
0
0
15
McIntosh Leighton
32
9
679
2
1
0
0
20
Rhappozzoh Dean
19
1
4
0
0
0
0
10
Roy Alistair
28
9
590
4
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farrell Stevie
52