Bóng đá, Bulgaria: Dunav Ruse trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
Dunav Ruse
Sân vận động:
Gradski stadion
(Ruse)
Sức chứa:
13 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vtora liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Damyanov Damyan
23
26
2340
0
0
3
0
1
Nikolov Daniel
18
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dichev Nikolay
31
10
881
0
0
4
0
45
Hasan Dzhan
22
30
2263
2
0
2
0
4
Ivanov Georgi
21
20
1312
0
0
3
0
6
Kolev Nikola
28
19
1392
0
0
7
0
13
Minkov Galin
26
8
618
0
0
4
0
22
Predev Stoyan
30
29
2479
0
0
3
0
77
Valchev Georgi
24
17
1250
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Dimitrov Oleg
28
16
1293
0
0
4
0
14
Dimov Diyan
18
1
11
0
0
0
0
15
Gospodinov Kristiyan
19
25
1427
0
0
2
0
99
Nakov Fuentes Samuel
20
8
168
0
0
1
0
8
Nechiporenko Stanislav
27
10
880
0
0
0
0
10
Stefanov Stefan
17
1
5
0
0
0
0
88
Todorov Dimitar
27
21
1665
0
0
5
0
18
Totev Nikola
?
6
170
0
0
0
0
14
Tsvetanov Ignatov Viktor
?
1
8
0
0
0
0
23
Velikov Radoslav
18
1
90
0
0
0
0
7
Veshev Simeon
29
29
2358
3
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Budinov Miroslav
38
26
2278
8
0
7
2
19
Kostov Teodor
23
10
143
0
0
2
0
11
Minchev Denislav
24
29
1722
1
0
4
0
17
Pahama Ndualu
30
10
652
5
0
4
0
10
Zakonov Dimitar
24
8
385
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Damyanov Damyan
23
26
2340
0
0
3
0
1
Nikolov Daniel
18
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dichev Nikolay
31
10
881
0
0
4
0
45
Hasan Dzhan
22
30
2263
2
0
2
0
4
Ivanov Georgi
21
20
1312
0
0
3
0
6
Kolev Nikola
28
19
1392
0
0
7
0
13
Minkov Galin
26
8
618
0
0
4
0
22
Predev Stoyan
30
29
2479
0
0
3
0
77
Valchev Georgi
24
17
1250
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Dimitrov Oleg
28
16
1293
0
0
4
0
14
Dimov Diyan
18
1
11
0
0
0
0
15
Gospodinov Kristiyan
19
25
1427
0
0
2
0
99
Nakov Fuentes Samuel
20
8
168
0
0
1
0
8
Nechiporenko Stanislav
27
10
880
0
0
0
0
10
Stefanov Stefan
17
1
5
0
0
0
0
88
Todorov Dimitar
27
21
1665
0
0
5
0
18
Totev Nikola
?
6
170
0
0
0
0
14
Tsvetanov Ignatov Viktor
?
1
8
0
0
0
0
23
Velikov Radoslav
18
1
90
0
0
0
0
7
Veshev Simeon
29
29
2358
3
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Budinov Miroslav
38
26
2278
8
0
7
2
19
Kostov Teodor
23
10
143
0
0
2
0
11
Minchev Denislav
24
29
1722
1
0
4
0
17
Pahama Ndualu
30
10
652
5
0
4
0
10
Zakonov Dimitar
24
8
385
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo