Bóng đá, Scotland: East Fife trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Scotland
East Fife
Sân vận động:
MGM Timber Bayview Stadium
(Methil)
Sức chứa:
1 980
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Adams Ruairidh
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bah Mamadou
21
3
108
0
0
1
0
5
Easton Brian
37
2
136
0
0
0
1
19
Munro Andy
32
5
433
2
0
1
1
11
Peggie Reis
26
5
159
0
0
0
0
8
Slattery Patrick
32
2
93
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Latona Lewis
19
5
313
1
0
1
0
22
McKenna Michael
34
3
270
0
3
1
0
2
McLeod Ewan
19
5
435
0
0
1
0
6
McManus Conor
29
5
450
0
0
1
0
4
Millar Kieran
31
4
291
0
0
0
0
3
Newton Liam
23
5
362
0
0
2
0
12
Nicol Gregor
22
2
66
0
0
0
0
7
Norey Jess
23
4
101
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Austin Nathan
31
5
428
1
1
0
0
23
Culbert Sam
19
3
243
0
1
2
0
24
Goss Tommy
27
2
97
0
0
1
0
27
Jones Robert
29
5
246
2
0
1
0
10
Trouten Alan
39
3
270
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Campbell Dick
71
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Rollo Matthew
19
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bah Mamadou
21
3
199
0
0
2
1
5
Easton Brian
37
4
360
0
0
0
0
19
Munro Andy
32
4
342
0
0
0
0
11
Peggie Reis
26
4
316
0
0
0
0
8
Slattery Patrick
32
4
337
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Latona Lewis
19
3
230
0
0
0
0
22
McKenna Michael
34
1
90
0
1
0
0
6
McManus Conor
29
4
360
0
1
0
0
4
Millar Kieran
31
4
360
0
0
0
0
12
Nicol Gregor
22
4
105
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Austin Nathan
31
4
308
1
0
0
0
27
Jones Robert
29
4
199
0
1
0
0
10
Trouten Alan
39
4
360
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Campbell Dick
71
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Adams Ruairidh
21
3
270
0
0
0
0
14
Bell Daniel
36
0
0
0
0
0
0
21
Rollo Matthew
19
4
360
0
0
0
0
21
Thomson Kobie
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bah Mamadou
21
6
307
0
0
3
1
5
Easton Brian
37
6
496
0
0
0
1
19
Munro Andy
32
9
775
2
0
1
1
11
Peggie Reis
26
9
475
0
0
0
0
8
Slattery Patrick
32
6
430
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gilfillan Ben
?
0
0
0
0
0
0
15
Gordon James
?
0
0
0
0
0
0
17
Latona Lewis
19
8
543
1
0
1
0
22
McKenna Michael
34
4
360
0
4
1
0
2
McLeod Ewan
19
5
435
0
0
1
0
6
McManus Conor
29
9
810
0
1
1
0
4
Millar Kieran
31
8
651
0
0
0
0
3
Newton Liam
23
5
362
0
0
2
0
12
Nicol Gregor
22
6
171
0
0
1
0
7
Norey Jess
23
4
101
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Austin Nathan
31
9
736
2
1
0
0
15
Blake Neil
?
0
0
0
0
0
0
23
Culbert Sam
19
3
243
0
1
2
0
24
Goss Tommy
27
2
97
0
0
1
0
27
Jones Robert
29
9
445
2
1
1
0
16
Laaref Adam
24
0
0
0
0
0
0
24
Ramsay Brendan
20
0
0
0
0
0
0
10
Trouten Alan
39
7
630
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Campbell Dick
71