Bóng đá, Phần Lan: EBK trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
EBK
Sân vận động:
Keski-Espoon urheilukeskus
(Espoo)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group B
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Gronroos Tom
25
8
640
0
0
0
0
12
Makkonen Tero
23
10
891
0
0
1
0
1
Puolakainen Martti
30
2
180
0
0
0
0
4
Rintamaki Onni
18
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Brahimi Lorik
?
6
377
1
0
0
0
8
Halimi Etrit
30
15
891
0
0
5
1
3
Ibrahimi Endrit
?
19
1670
0
0
10
0
13
Koskela Kalle
24
12
711
0
0
1
0
14
Mananga Kristi
29
20
1473
0
0
6
0
33
Sesay Hassan
37
11
813
2
0
2
1
24
Tahiri Kreshnik
?
19
1370
0
0
1
1
13
Tashevci Edi
20
2
180
0
0
0
0
5
Valpas Anton
?
10
796
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Doroci Blend
20
5
312
0
0
1
0
11
Ferati Gentrit
?
3
49
0
0
0
0
6
Hietanen Oskari
?
23
2016
2
0
5
0
10
Istrefi Arbnor
?
9
147
1
0
3
0
30
Kareem Mohammed
17
10
239
0
0
1
0
35
Mohamed Hanad
23
3
46
1
0
1
0
11
Rashica Valdrin
29
9
735
4
0
4
0
26
Syvakari Miikka
17
6
399
0
0
1
0
88
Vettenranta Sheikh
?
4
152
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ackalin Vilho
?
12
1003
0
0
0
0
96
Aethe Ahmed
?
11
878
0
0
4
0
32
Avdi Egzon
25
10
693
5
0
2
0
9
Geitlin Niklas
?
16
697
3
0
3
0
60
Hietanen Aleksi
?
13
414
0
0
0
0
18
Karaca Rinor
?
3
180
1
0
2
0
23
Mehmeti Endrit
?
23
1444
15
0
2
0
21
Ojala Oskari
?
8
445
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zeneli Ilir
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Makkonen Tero
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Halimi Etrit
30
1
90
0
0
0
0
3
Ibrahimi Endrit
?
2
105
0
0
1
0
13
Koskela Kalle
24
1
90
1
0
1
0
14
Mananga Kristi
29
2
146
0
0
0
0
33
Sesay Hassan
37
1
75
0
0
0
0
24
Tahiri Kreshnik
?
2
166
0
0
1
0
5
Valpas Anton
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hietanen Oskari
?
2
166
0
0
1
0
10
Istrefi Arbnor
?
2
31
1
0
0
0
30
Kareem Mohammed
17
1
35
0
0
0
0
11
Rashica Valdrin
29
1
45
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ackalin Vilho
?
2
120
0
0
0
0
32
Avdi Egzon
25
1
16
0
0
0
0
60
Hietanen Aleksi
?
2
31
0
0
0
0
18
Karaca Rinor
?
1
76
1
0
1
0
23
Mehmeti Endrit
?
3
136
2
0
0
0
21
Ojala Oskari
?
3
102
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zeneli Ilir
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Gronroos Tom
25
8
640
0
0
0
0
12
Makkonen Tero
23
12
1071
0
0
1
0
1
Puolakainen Martti
30
2
180
0
0
0
0
4
Rintamaki Onni
18
5
450
0
0
0
0
30
Sauramaa Matias
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Brahimi Lorik
?
6
377
1
0
0
0
8
Halimi Etrit
30
16
981
0
0
5
1
3
Ibrahimi Endrit
?
21
1775
0
0
11
0
13
Koskela Kalle
24
13
801
1
0
2
0
14
Mananga Kristi
29
22
1619
0
0
6
0
33
Sesay Hassan
37
12
888
2
0
2
1
24
Tahiri Kreshnik
?
21
1536
0
0
2
1
13
Tashevci Edi
20
2
180
0
0
0
0
5
Valpas Anton
?
11
886
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Doroci Blend
20
5
312
0
0
1
0
11
Ferati Gentrit
?
3
49
0
0
0
0
6
Hietanen Oskari
?
25
2182
2
0
6
0
10
Istrefi Arbnor
?
11
178
2
0
3
0
30
Kareem Mohammed
17
11
274
0
0
1
0
35
Mohamed Hanad
23
3
46
1
0
1
0
11
Rashica Valdrin
29
10
780
4
0
5
0
26
Syvakari Miikka
17
6
399
0
0
1
0
88
Vettenranta Sheikh
?
4
152
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ackalin Vilho
?
14
1123
0
0
0
0
96
Aethe Ahmed
?
11
878
0
0
4
0
32
Avdi Egzon
25
11
709
5
0
2
0
9
Geitlin Niklas
?
16
697
3
0
3
0
60
Hietanen Aleksi
?
15
445
0
0
0
0
18
Karaca Rinor
?
4
256
2
0
3
0
23
Mehmeti Endrit
?
26
1580
17
0
2
0
21
Ojala Oskari
?
11
547
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zeneli Ilir
?