Bóng đá, Na Uy: Eidsvold TF trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Eidsvold TF
Sân vận động:
Myhrer Stadion
(Eidsvoll)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kjellevold Simen
30
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gronner Emanuel
24
15
1080
1
0
2
0
6
Hakenstad Kristian
22
5
109
0
0
0
0
20
Knudsen Mikkel
21
1
1
0
0
0
0
3
Notoane Christopher Frederick Morala
22
16
1315
1
0
3
0
5
Nygard Markus
24
11
363
0
0
2
0
8
Stenseth Oliver
27
18
1617
1
0
3
0
26
Stokke Sebastian
21
12
480
0
0
1
0
2
Thorkildsen Henrik
25
18
1577
2
0
3
0
29
Udnaes Peder
20
17
1530
6
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fredriksen Tengel Lia
22
4
208
2
0
2
0
16
Johnsen Runar
21
18
1427
1
0
0
0
28
Kolstad Jorgen
30
6
447
0
0
2
0
32
Oy Edin
28
12
990
1
0
0
0
18
Sorensen Markus
23
4
33
0
0
1
0
21
Velldal Matias
23
3
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bandeh Kara Abdoulie Mai
22
16
824
2
0
2
0
10
Henriksen Herman
28
14
533
4
0
0
0
9
Kaba Vital
31
14
963
4
0
3
1
11
Notoane
25
16
1373
5
0
4
0
18
Sandstad Albert
19
2
74
0
0
0
0
30
Solberg Elias
21
3
47
0
0
1
0
17
Stenseth Simon
25
18
1094
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andersson Johan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Haagenrud Lucas
19
0
0
0
0
0
0
1
Kjellevold Simen
30
10
900
0
0
0
0
12
Rusina Peter
37
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gronner Emanuel
24
15
1080
1
0
2
0
6
Hakenstad Kristian
22
5
109
0
0
0
0
20
Knudsen Mikkel
21
1
1
0
0
0
0
3
Notoane Christopher Frederick Morala
22
16
1315
1
0
3
0
5
Nygard Markus
24
11
363
0
0
2
0
8
Stenseth Oliver
27
18
1617
1
0
3
0
26
Stokke Sebastian
21
12
480
0
0
1
0
2
Thorkildsen Henrik
25
18
1577
2
0
3
0
29
Udnaes Peder
20
17
1530
6
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Egbe Sean
22
0
0
0
0
0
0
30
Fredriksen Tengel Lia
22
4
208
2
0
2
0
16
Johnsen Runar
21
18
1427
1
0
0
0
28
Kolstad Jorgen
30
6
447
0
0
2
0
32
Oy Edin
28
12
990
1
0
0
0
18
Sorensen Markus
23
4
33
0
0
1
0
21
Velldal Matias
23
3
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bandeh Kara Abdoulie Mai
22
16
824
2
0
2
0
10
Henriksen Herman
28
14
533
4
0
0
0
13
Hokstad Sigurd
18
0
0
0
0
0
0
9
Kaba Vital
31
14
963
4
0
3
1
11
Notoane
25
16
1373
5
0
4
0
18
Sandstad Albert
19
2
74
0
0
0
0
30
Solberg Elias
21
3
47
0
0
1
0
17
Stenseth Simon
25
18
1094
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andersson Johan
42