Bóng đá, Na Uy: Eidsvold TF trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Eidsvold TF
Sân vận động:
Myhrer Stadion
(Eidsvoll)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lervik Peder
19
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hakenstad Kristian
20
5
392
1
0
2
0
3
Notoane Christopher Frederick Morala
20
1
59
0
0
0
0
5
Nygard Markus
23
5
406
0
0
1
0
8
Stenseth Oliver
26
5
379
0
0
0
0
26
Stokke Sebastian
19
1
72
0
0
0
0
2
Thorkildsen Henrik
23
5
405
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Berge Sebastian
28
4
304
0
0
1
0
20
Hokstad Petter
19
5
378
1
0
1
0
18
Sorensen Markus
22
5
359
0
0
0
0
10
Teksum Stian
31
3
110
1
0
0
0
14
Velldal Matias
21
5
155
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Andersson Johan
40
1
90
1
0
0
0
27
Bandeh Kara
21
5
368
2
0
0
0
21
Benjaminsen Elias
17
4
127
0
0
0
0
16
Delaveris Filip Moller
23
3
168
1
0
0
0
9
Henriksen Herman
27
4
252
1
0
0
0
Henriksen Julian
22
1
15
0
0
0
0
77
Kaba Vital
29
5
302
1
0
1
0
17
Stenseth Simon
23
3
112
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lervik Peder
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hakenstad Kristian
20
1
90
0
0
0
0
5
Nygard Markus
23
1
90
0
0
0
0
8
Stenseth Oliver
26
1
90
0
0
0
0
2
Thorkildsen Henrik
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Berge Sebastian
28
1
90
0
0
0
0
20
Hokstad Petter
19
2
86
1
0
0
0
18
Sorensen Markus
22
1
45
0
0
1
0
14
Velldal Matias
21
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bandeh Kara
21
1
73
0
0
0
0
21
Benjaminsen Elias
17
1
5
0
0
0
0
16
Delaveris Filip Moller
23
1
76
1
0
0
0
9
Henriksen Herman
27
2
46
1
0
0
0
77
Kaba Vital
29
3
90
2
0
0
0
17
Stenseth Simon
23
1
18
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Haagenrud Lucas
18
0
0
0
0
0
0
12
Lervik Peder
19
6
540
0
0
0
0
30
Rusina Peter
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hakenstad Kristian
20
6
482
1
0
2
0
3
Notoane Christopher Frederick Morala
20
1
59
0
0
0
0
5
Nygard Markus
23
6
496
0
0
1
0
8
Stenseth Oliver
26
6
469
0
0
0
0
26
Stokke Sebastian
19
1
72
0
0
0
0
2
Thorkildsen Henrik
23
6
495
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Berge Sebastian
28
5
394
0
0
1
0
20
Hokstad Petter
19
7
464
2
0
1
0
23
Oy Edin
26
0
0
0
0
0
0
18
Sorensen Markus
22
6
404
0
0
1
0
10
Teksum Stian
31
3
110
1
0
0
0
14
Velldal Matias
21
6
170
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Andersson Johan
40
1
90
1
0
0
0
27
Bandeh Kara
21
6
441
2
0
0
0
21
Benjaminsen Elias
17
5
132
0
0
0
0
16
Delaveris Filip Moller
23
4
244
2
0
0
0
9
Henriksen Herman
27
6
298
2
0
0
0
Henriksen Julian
22
1
15
0
0
0
0
77
Kaba Vital
29
8
392
3
0
1
0
17
Stenseth Simon
23
4
130
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo