Bóng đá, Hà Lan: Eindhoven FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Eindhoven FC
Sân vận động:
Jan Louwers Stadion
(Eindhoven)
Sức chứa:
4 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Borgmans Jort
21
5
310
0
0
0
0
26
Brondeel Jorn
30
35
3112
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amevor Mawouna
Thẻ vàng
32
36
3210
4
1
11
1
18
Limouri Farouq
21
35
2935
3
0
4
0
2
Ogenia Justin
25
37
2431
0
1
4
0
32
Rego Rodrigo
22
8
295
0
0
1
0
25
Sas Tom
20
12
583
0
1
0
0
33
Seedorf Collin
29
28
1794
0
0
3
0
15
Wouters Luuk
24
29
2357
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dahlhaus Jasper
22
29
1947
1
1
2
0
27
El Bouchataoui Achraf
24
18
1409
0
4
4
0
99
Persyn Tibo
22
14
571
1
1
2
0
23
Simons Sven
20
33
2166
1
7
4
0
5
Swerts Maarten
20
6
96
0
0
2
1
8
van Doorm Sven
27
26
1478
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dorenbosch Dyon
21
36
2867
2
2
4
0
19
Garden David
19
18
682
1
0
0
0
14
Kestens Pjotr
22
7
110
0
1
1
0
10
Kokcu Ozan
25
38
3216
12
4
4
0
20
Lieder Mart
34
12
363
1
0
2
0
9
Priske August
20
28
1385
3
1
3
0
22
Rottier Evan
22
37
2960
9
8
2
0
11
Sleegers Joey
29
24
1416
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weijs Willem
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Borgmans Jort
21
1
90
0
0
0
0
26
Brondeel Jorn
30
2
91
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amevor Mawouna
Thẻ vàng
32
2
180
1
0
0
0
18
Limouri Farouq
21
2
161
0
0
0
0
2
Ogenia Justin
25
2
180
0
0
0
0
33
Seedorf Collin
29
2
123
0
0
1
0
15
Wouters Luuk
24
1
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Persyn Tibo
22
1
30
0
0
0
0
23
Simons Sven
20
2
180
0
0
0
0
8
van Doorm Sven
27
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dorenbosch Dyon
21
2
180
0
0
0
0
19
Garden David
19
2
58
0
0
0
0
10
Kokcu Ozan
25
2
180
0
0
0
0
9
Priske August
20
2
81
0
0
0
0
22
Rottier Evan
22
2
180
0
0
0
0
11
Sleegers Joey
29
1
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weijs Willem
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Borgmans Jort
21
6
400
0
0
0
0
26
Brondeel Jorn
30
37
3203
0
0
0
0
30
Fancito Dylan Nino
19
0
0
0
0
0
0
31
Manders Justin
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amevor Mawouna
Thẻ vàng
32
38
3390
5
1
11
1
24
Giebels Jesse
21
0
0
0
0
0
0
18
Limouri Farouq
21
37
3096
3
0
4
0
2
Ogenia Justin
25
39
2611
0
1
4
0
32
Rego Rodrigo
22
8
295
0
0
1
0
25
Sas Tom
20
12
583
0
1
0
0
33
Seedorf Collin
29
30
1917
0
0
4
0
15
Wouters Luuk
24
30
2415
0
0
1
0
24
van Aarle Shane
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dahlhaus Jasper
22
29
1947
1
1
2
0
27
El Bouchataoui Achraf
24
18
1409
0
4
4
0
99
Persyn Tibo
22
15
601
1
1
2
0
23
Simons Sven
20
35
2346
1
7
4
0
Simons Tyrese
21
0
0
0
0
0
0
5
Swerts Maarten
20
6
96
0
0
2
1
24
Verheij Luuk
?
0
0
0
0
0
0
8
van Doorm Sven
27
28
1658
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dorenbosch Dyon
21
38
3047
2
2
4
0
19
Garden David
19
20
740
1
0
0
0
14
Kestens Pjotr
22
7
110
0
1
1
0
10
Kokcu Ozan
25
40
3396
12
4
4
0
20
Lieder Mart
34
12
363
1
0
2
0
9
Priske August
20
30
1466
3
1
3
0
22
Rottier Evan
22
39
3140
9
8
2
0
11
Sleegers Joey
29
25
1450
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weijs Willem
37
Quảng cáo
Quảng cáo