Bóng đá: Eindhoven FC - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Eindhoven FC
Sân vận động:
Jan Louwers Stadion
(Eindhoven)
Sức chứa:
4 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brondeel Jorn
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bryson Amir
20
2
66
0
0
0
0
25
Douglas Terrence
23
4
360
0
1
0
0
22
Essers Clint
28
4
258
0
0
0
0
3
Limouri Farouq
22
4
360
0
0
1
0
33
Neeskens John
31
4
360
0
0
1
0
55
Netten Luc
21
3
47
0
0
1
0
24
Renfrum Owen
18
1
1
0
0
0
0
27
van de Wetering Marlon
17
2
19
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Haddaoui Zakaria
19
2
71
0
0
0
0
5
Huisman Daan
23
4
360
0
0
0
0
23
Lukoki Mateso Edoly
21
3
106
0
0
0
0
18
Munsters Niek
23
2
10
0
0
0
0
8
Simons Sven
21
4
360
1
0
0
0
2
Simons Tyrese
22
3
114
0
0
0
0
10
van Schuppen Boris
23
4
359
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Blummel Sven
28
4
336
1
0
1
0
14
Deenen Hugo
21
2
70
0
0
0
0
32
Janga Rangelo
33
4
359
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Verberne Maurice
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Borgmans Jort
22
0
0
0
0
0
0
26
Brondeel Jorn
31
4
360
0
0
0
0
23
Janssen Niek
19
0
0
0
0
0
0
31
van Zutphen Roel
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bryson Amir
20
2
66
0
0
0
0
25
Douglas Terrence
23
4
360
0
1
0
0
22
Essers Clint
28
4
258
0
0
0
0
3
Limouri Farouq
22
4
360
0
0
1
0
33
Neeskens John
31
4
360
0
0
1
0
55
Netten Luc
21
3
47
0
0
1
0
24
Renfrum Owen
18
1
1
0
0
0
0
32
de Moes Siem
21
0
0
0
0
0
0
19
van Eijndhoven Ruben
21
0
0
0
0
0
0
27
van de Wetering Marlon
17
2
19
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Haddaoui Zakaria
19
2
71
0
0
0
0
5
Huisman Daan
23
4
360
0
0
0
0
23
Lukoki Mateso Edoly
21
3
106
0
0
0
0
21
Muller Thijs
18
0
0
0
0
0
0
18
Munsters Niek
23
2
10
0
0
0
0
7
Mununga Theo
18
0
0
0
0
0
0
8
Simons Sven
21
4
360
1
0
0
0
2
Simons Tyrese
22
3
114
0
0
0
0
Smulders Lennon
18
0
0
0
0
0
0
10
van Schuppen Boris
23
4
359
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Blummel Sven
28
4
336
1
0
1
0
14
Deenen Hugo
21
2
70
0
0
0
0
6
Dorenbosch Dyon
22
0
0
0
0
0
0
29
Driessen Mendez Evan
18
0
0
0
0
0
0
32
Janga Rangelo
33
4
359
0
0
0
0
99
van Veen Kevin
34
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Verberne Maurice
54