Bóng đá, Đức: Eintracht Frankfurt Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Eintracht Frankfurt Nữ
Sân vận động:
Stadion am Brentanobad
(Frankfurt)
Sức chứa:
5 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
DFB Pokal Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Johannes Stina
24
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aehling Anna
23
4
23
0
0
0
0
23
Doorsoun-Khajeh Sara
32
19
1595
3
0
3
0
18
Hanshaw Verena
30
18
1480
0
2
2
0
13
Kirchberger Virginia
30
11
412
0
0
0
0
4
Kleinherne Sophia
24
16
1423
0
0
1
0
31
Pawollek Tanja
25
10
842
0
0
1
0
25
Veit Jella
19
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Acikgoz Dilara
19
10
207
0
0
0
0
20
Acikgoz Ilayda
19
12
184
1
0
1
0
15
Chiba Remina
25
10
212
1
0
1
0
28
Dunst Barbara
26
20
1741
5
4
2
0
8
Grawe Lisanne
22
20
1345
1
0
2
0
27
Nachtigall Sophie
20
2
12
0
0
0
0
7
Prasnikar Lara
25
20
1716
4
6
0
0
30
Wamser Carlotta
20
9
96
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anyomi Nicole
24
18
1333
11
2
1
0
10
Freigang Laura
26
18
1546
7
4
4
0
9
Martinez Shekiera
22
18
408
1
1
0
0
14
Reuteler Geraldine
25
16
1403
0
3
1
0
22
Riesen Nadine
24
9
289
0
0
1
0
17
Wolter Pia-Sophie
26
19
1620
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arnautis Niko
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Johannes Stina
24
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aehling Anna
23
1
8
0
0
0
0
23
Doorsoun-Khajeh Sara
32
2
210
0
0
1
0
18
Hanshaw Verena
30
3
193
1
0
0
0
13
Kirchberger Virginia
30
1
42
0
0
0
0
4
Kleinherne Sophia
24
2
169
0
0
0
0
25
Veit Jella
19
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Acikgoz Dilara
19
1
11
0
0
0
0
20
Acikgoz Ilayda
19
2
11
1
0
0
0
15
Chiba Remina
25
1
26
0
0
0
0
28
Dunst Barbara
26
2
185
0
0
0
0
8
Grawe Lisanne
22
2
210
1
0
0
0
27
Nachtigall Sophie
20
1
0
1
0
0
0
7
Prasnikar Lara
25
3
200
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anyomi Nicole
24
2
149
1
0
0
0
10
Freigang Laura
26
2
210
0
0
0
0
9
Martinez Shekiera
22
4
63
4
0
0
0
14
Reuteler Geraldine
25
3
210
2
0
0
0
22
Riesen Nadine
24
1
6
0
0
0
0
17
Wolter Pia-Sophie
26
2
205
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arnautis Niko
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bosl Cara
27
2
135
0
0
0
0
1
Johannes Stina
24
9
796
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Doorsoun-Khajeh Sara
32
8
702
0
0
1
0
18
Hanshaw Verena
30
10
785
0
3
0
0
13
Kirchberger Virginia
30
4
234
0
0
0
0
4
Kleinherne Sophia
24
9
823
0
0
1
0
31
Pawollek Tanja
25
9
757
1
0
1
0
25
Veit Jella
19
2
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Acikgoz Dilara
19
4
132
0
0
0
0
20
Acikgoz Ilayda
19
4
137
1
0
0
0
11
Brengel Jonna
19
1
12
0
0
0
0
28
Dunst Barbara
26
10
888
4
0
0
0
8
Grawe Lisanne
22
10
441
1
0
1
0
7
Prasnikar Lara
25
10
827
2
3
0
0
30
Wamser Carlotta
20
6
163
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anyomi Nicole
24
9
751
2
2
0
0
10
Freigang Laura
26
9
835
4
2
0
0
9
Martinez Shekiera
22
8
214
1
2
0
0
14
Reuteler Geraldine
25
9
624
3
1
1
0
22
Riesen Nadine
24
4
205
0
2
0
0
17
Wolter Pia-Sophie
26
9
743
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arnautis Niko
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bosl Cara
27
2
135
0
0
0
0
21
Johann Hannah
21
0
0
0
0
0
0
1
Johannes Stina
24
31
2806
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aehling Anna
23
5
31
0
0
0
0
23
Doorsoun-Khajeh Sara
32
29
2507
3
0
5
0
18
Hanshaw Verena
30
31
2458
1
5
2
0
13
Kirchberger Virginia
30
16
688
0
0
0
0
4
Kleinherne Sophia
24
27
2415
0
0
2
0
31
Pawollek Tanja
25
19
1599
1
0
2
0
25
Veit Jella
19
5
210
1
0
0
0
Wild Marlene
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Acikgoz Dilara
19
15
350
0
0
0
0
20
Acikgoz Ilayda
19
18
332
3
0
1
0
11
Brengel Jonna
19
1
12
0
0
0
0
15
Chiba Remina
25
11
238
1
0
1
0
28
Dunst Barbara
26
32
2814
9
4
2
0
8
Grawe Lisanne
22
32
1996
3
0
3
0
27
Nachtigall Sophie
20
3
12
1
0
0
0
7
Prasnikar Lara
25
33
2743
8
9
0
0
5
Sanvig Pernille
18
0
0
0
0
0
0
30
Wamser Carlotta
20
15
259
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Anyomi Nicole
24
29
2233
14
4
1
0
10
Freigang Laura
26
29
2591
11
6
4
0
9
Martinez Shekiera
22
30
685
6
3
0
0
14
Reuteler Geraldine
25
28
2237
5
4
2
0
22
Riesen Nadine
24
14
500
0
2
1
0
17
Wolter Pia-Sophie
26
30
2568
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arnautis Niko
44
Quảng cáo
Quảng cáo