Bóng đá: Eintracht Frankfurt II Nữ - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Eintracht Frankfurt II Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Krumme Janne
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bednorz Keira
18
2
180
0
0
0
0
6
Bogenschutz Kerstin
30
2
180
0
0
0
0
16
Rapf Sophie
18
2
56
0
0
0
0
18
Schwoerer Carlotta
20
2
180
0
0
0
0
33
Thiele Sophea
16
1
43
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agirman Sibel
?
2
47
1
0
0
0
19
Carneiro Cecile Goncalves
19
1
25
0
0
0
0
36
Juretzka Esther
22
2
180
0
0
0
0
9
Limani Valentina
28
2
173
0
0
0
0
35
Schafer Helene
18
2
143
1
0
1
0
10
Stanti Georgia
19
2
76
0
0
0
0
27
ZImmermann Tessa
17
1
80
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arouna Mira
19
1
8
0
0
0
0
22
Demirbas Ela Naz
17
2
180
0
0
2
0
17
Kleemann Marie
15
2
64
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Altenburg Lina
20
0
0
0
0
0
0
24
Janek Nele
19
0
0
0
0
0
0
21
Krumme Janne
?
2
180
0
0
0
0
18
Paulick Lea
26
0
0
0
0
0
0
12
Petri Jolina
16
0
0
0
0
0
0
26
Schnee Franziska
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bednorz Keira
18
2
180
0
0
0
0
6
Bogenschutz Kerstin
30
2
180
0
0
0
0
25
Maier Luise
?
0
0
0
0
0
0
15
Matijevic Mina
19
0
0
0
0
0
0
32
Memminger Emma
18
0
0
0
0
0
0
34
Muhlemann Elena
22
0
0
0
0
0
0
16
Rapf Sophie
18
2
56
0
0
0
0
2
Schneider Tomke
21
0
0
0
0
0
0
18
Schwoerer Carlotta
20
2
180
0
0
0
0
6
Specht Michaela
28
0
0
0
0
0
0
33
Thiele Sophea
16
1
43
0
0
0
0
4
Wallrabenstein Emily
18
0
0
0
0
0
0
8
Wild Marlene
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Acikgoz Ilayda
21
0
0
0
0
0
0
7
Agirman Sibel
?
2
47
1
0
0
0
19
Carneiro Cecile Goncalves
19
1
25
0
0
0
0
36
Juretzka Esther
22
2
180
0
0
0
0
9
Limani Valentina
28
2
173
0
0
0
0
11
Preuss Sarah
19
0
0
0
0
0
0
11
Sarr Mona
21
0
0
0
0
0
0
35
Schafer Helene
18
2
143
1
0
1
0
29
Seifert Anna
?
0
0
0
0
0
0
10
Stanti Georgia
19
2
76
0
0
0
0
27
ZImmermann Tessa
17
1
80
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arouna Mira
19
1
8
0
0
0
0
22
Demirbas Ela Naz
17
2
180
0
0
2
0
30
Gliszczynska Anna
19
0
0
0
0
0
0
17
Kleemann Marie
15
2
64
0
0
0
0