Bóng đá, Đức: Norderstedt trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Norderstedt
Sân vận động:
Edmund-Plambeck-Stadion
(Norderstedt)
Sức chứa:
5 068
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Huxsohl Lars
29
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Behounek Jonas
27
1
120
0
0
0
0
22
Bera Leo
20
1
69
0
0
1
0
5
Frahm Moritz
25
1
120
0
0
0
0
4
Grau Fabian
27
1
120
0
0
0
0
6
Yago Abdul-Malik
24
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Drinkuth Felix
30
1
69
0
0
0
0
20
Gross Falk Christopher
20
1
75
0
0
0
0
13
Koch Philipp
34
1
1
0
0
0
0
8
Kummerfeld Dane
33
1
52
0
0
1
0
30
Obushnyi Yevgeniy
20
1
120
0
0
1
0
11
Zimmer Melvin Noah
21
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ampofo Ezra
20
1
52
0
0
0
0
19
Brendel Carlos
26
1
31
0
0
0
0
7
Gutmann Nick
29
1
120
0
0
0
0
9
Kruger Lukas
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ostermann Elard
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ceesay Dave
21
0
0
0
0
0
0
32
Huxsohl Lars
29
1
120
0
0
0
0
23
Junge Moritz
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Achtenberg Moritz
27
0
0
0
0
0
0
10
Behounek Jonas
27
1
120
0
0
0
0
24
Bente Joris
19
0
0
0
0
0
0
22
Bera Leo
20
1
69
0
0
1
0
5
Frahm Moritz
25
1
120
0
0
0
0
4
Grau Fabian
27
1
120
0
0
0
0
27
Meier Florian
20
0
0
0
0
0
0
2
Wallenborn Andre
30
0
0
0
0
0
0
6
Yago Abdul-Malik
24
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Drinkuth Felix
30
1
69
0
0
0
0
20
Gross Falk Christopher
20
1
75
0
0
0
0
13
Koch Philipp
34
1
1
0
0
0
0
8
Kummerfeld Dane
33
1
52
0
0
1
0
21
Molck Tammo
19
0
0
0
0
0
0
30
Obushnyi Yevgeniy
20
1
120
0
0
1
0
11
Zimmer Melvin Noah
21
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ampofo Ezra
20
1
52
0
0
0
0
19
Brendel Carlos
26
1
31
0
0
0
0
18
Dyachun Artem
19
0
0
0
0
0
0
7
Gutmann Nick
29
1
120
0
0
0
0
33
Kohl Ohene
21
0
0
0
0
0
0
9
Kruger Lukas
25
1
90
0
0
0
0
14
Kufrin Lenny
21
0
0
0
0
0
0
17
de Valdoleiros Jorge Lucas
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ostermann Elard
56