Bóng đá, Ai Cập: El Gaish trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
El Gaish
Sân vận động:
Gehaz El Reyada El Askari Stadium
(Cairo)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Egypt Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Radwan Omar
26
3
270
0
0
1
0
16
Shaaban Mohamed
29
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdelsalam Mohamed
26
2
91
0
0
1
0
29
Dagdoug Houssem
25
4
113
0
0
0
0
25
Diab Mohamed
29
1
90
0
0
0
0
28
Samir Ahmed
29
2
55
0
0
0
0
24
Samir Mohamed
23
1
6
0
0
0
0
6
Sotohi Khaled
34
16
1440
0
0
3
0
30
Tarek Amro
31
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hamdy Ali
25
13
719
0
0
0
0
26
Hany Mohamed
21
10
230
1
0
2
0
22
Khawaga Mostafa
30
2
35
0
0
0
0
15
Magdy Hassan
34
4
239
0
1
1
0
3
Mkami Himid Mao
31
10
769
0
0
3
0
12
Mohareb Islam
32
14
394
1
1
4
1
14
Salah Karim
27
5
149
0
0
2
0
5
Shawky Farid
34
16
1401
0
0
4
1
39
Shehata Mohamed
23
9
191
0
0
2
0
10
Shika Abdelrahman
24
15
1099
3
1
3
0
27
Tarek Omar
28
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Diawara Moussa
29
13
587
1
0
3
0
17
El Said Omar
33
4
152
0
0
0
0
7
El Sheikh Ahmed
33
1
35
0
0
0
0
9
Hamdi Mohamed Hamdy
32
4
147
1
0
0
0
35
Hatem Fares
21
2
15
0
0
0
0
38
Julius Paul
20
14
663
0
0
3
0
21
Meteb Ahmed
27
17
1513
0
4
1
0
2
Okwara Godwin
26
12
719
3
1
4
0
11
Tarek Karim
32
10
533
1
0
2
0
19
Wahid Youssry
26
16
1145
2
2
2
1
8
Zola Ahmed
30
15
1267
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bassiouni Abdel Hamid
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
El Sayed Emad
38
2
180
0
0
0
0
16
Shaaban Mohamed
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dagdoug Houssem
25
5
209
0
0
1
0
25
Diab Mohamed
29
1
4
0
0
0
0
24
Samir Mohamed
23
3
199
0
0
0
0
6
Sotohi Khaled
34
5
406
0
0
0
0
30
Tarek Amro
31
4
302
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abo Amna El Sayed
28
1
32
0
0
0
0
20
Hamdy Ali
25
5
347
0
0
1
0
26
Hany Mohamed
21
5
115
0
0
0
0
22
Khawaga Mostafa
30
2
86
0
0
1
0
15
Magdy Hassan
34
2
162
0
0
0
0
3
Mkami Himid Mao
31
1
60
0
0
1
0
12
Mohareb Islam
32
1
31
0
0
0
0
5
Shawky Farid
34
4
360
0
0
2
0
39
Shehata Mohamed
23
1
14
0
0
1
0
10
Shika Abdelrahman
24
5
393
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Diawara Moussa
29
4
219
0
0
3
0
17
El Said Omar
33
1
31
0
0
0
0
9
Hamdi Mohamed Hamdy
32
3
21
0
0
0
0
38
Julius Paul
20
3
199
1
0
0
0
21
Meteb Ahmed
27
5
420
0
0
0
0
2
Okwara Godwin
26
5
194
1
0
2
0
19
Wahid Youssry
26
5
447
3
0
0
0
8
Zola Ahmed
30
3
270
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bassiouni Abdel Hamid
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Radwan Omar
26
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Samir Ahmed
29
2
78
1
0
0
0
6
Sotohi Khaled
34
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hamdy Ali
25
1
62
0
0
0
0
22
Khawaga Mostafa
30
1
59
0
0
0
0
15
Magdy Hassan
34
1
62
0
0
0
0
12
Mohareb Islam
32
2
43
1
0
0
0
14
Salah Karim
27
2
15
1
0
0
0
5
Shawky Farid
34
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Julius Paul
20
1
59
0
0
0
0
21
Meteb Ahmed
27
1
120
0
0
0
0
11
Tarek Karim
32
1
77
1
0
1
0
8
Zola Ahmed
30
1
106
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bassiouni Abdel Hamid
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
El Sayed Emad
38
2
180
0
0
0
0
1
Radwan Omar
26
4
390
0
0
1
0
16
Shaaban Mohamed
29
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdelsalam Mohamed
26
2
91
0
0
1
0
33
Awad Mohamed Khaled
21
0
0
0
0
0
0
29
Dagdoug Houssem
25
9
322
0
0
1
0
25
Diab Mohamed
29
2
94
0
0
0
0
31
Mahmoud Moamen
20
0
0
0
0
0
0
28
Samir Ahmed
29
4
133
1
0
0
0
24
Samir Mohamed
23
4
205
0
0
0
0
6
Sotohi Khaled
34
22
1966
0
0
3
0
30
Tarek Amro
31
11
932
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abo Amna El Sayed
28
1
32
0
0
0
0
20
Hamdy Ali
25
19
1128
0
0
1
0
26
Hany Mohamed
21
15
345
1
0
2
0
22
Khawaga Mostafa
30
5
180
0
0
1
0
15
Magdy Hassan
34
7
463
0
1
1
0
3
Mkami Himid Mao
31
11
829
0
0
4
0
12
Mohareb Islam
32
17
468
2
1
4
1
14
Salah Karim
27
7
164
1
0
2
0
5
Shawky Farid
34
21
1881
0
0
6
1
39
Shehata Mohamed
23
10
205
0
0
3
0
10
Shika Abdelrahman
24
20
1492
3
1
3
0
27
Tarek Omar
28
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Diawara Moussa
29
17
806
1
0
6
0
17
El Said Omar
33
5
183
0
0
0
0
7
El Sheikh Ahmed
33
1
35
0
0
0
0
9
Hamdi Mohamed Hamdy
32
7
168
1
0
0
0
35
Hatem Fares
21
2
15
0
0
0
0
38
Julius Paul
20
18
921
1
0
3
0
21
Meteb Ahmed
27
23
2053
0
4
1
0
2
Okwara Godwin
26
17
913
4
1
6
0
11
Tarek Karim
32
11
610
2
0
3
0
19
Wahid Youssry
26
21
1592
5
2
2
1
8
Zola Ahmed
30
19
1643
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bassiouni Abdel Hamid
52
Quảng cáo
Quảng cáo