Bóng đá: El Linqueno - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
El Linqueno
Sân vận động:
Leonardo Costa
(Buenos Aires)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alcaraz Mariano
24
25
2250
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Borao Lautaro
27
10
701
0
0
1
0
3
Carabajal Franco
?
13
740
0
0
3
1
14
Herrera Agustin
29
20
1716
0
0
7
0
15
Medina Gabriel
27
17
769
1
0
5
0
3
Nardi Alejandro
21
19
1447
1
0
6
0
6
Nunez Carlos
28
24
1997
1
0
4
1
4
Ramos Agustin
24
9
802
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Colombi Bautista
23
12
395
0
0
0
0
2
Coria Juan Ignacio
33
17
1393
2
0
2
0
8
Garcia Pereyra Juan
24
18
1466
0
0
1
0
14
Olmos Franco
30
1
45
0
0
0
0
5
Redondo Kevin
28
20
1719
1
0
4
0
17
Rodriguez Juan
29
11
286
1
0
0
1
16
Serrano Gabriel
30
21
1388
3
0
1
0
10
Sosa Emanuel
26
9
568
1
0
0
0
5
Suarez Franco
26
8
526
0
0
1
1
15
Vega Alejo
24
3
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aita Braian
23
22
1389
1
0
3
0
9
Borda Francisco
23
24
1113
5
0
1
1
17
Ciotti Lucas
25
2
19
0
0
0
0
7
Gomez Ricardo
27
9
589
0
0
0
0
11
Mc Cormick Andres
23
23
1015
1
0
5
0
20
Ottaviani Gianfranco
29
23
1330
2
0
3
0
18
Pavon Mauricio
24
22
1080
2
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alcaraz Mariano
24
25
2250
0
0
1
0
12
Atencio Jeremias
21
0
0
0
0
0
0
12
Perez Diaz Diego
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alonso Agustin
?
0
0
0
0
0
0
13
Beltrando Ciro
18
0
0
0
0
0
0
3
Borao Lautaro
27
10
701
0
0
1
0
3
Carabajal Franco
?
13
740
0
0
3
1
14
Herrera Agustin
29
20
1716
0
0
7
0
15
Medina Gabriel
27
17
769
1
0
5
0
3
Nardi Alejandro
21
19
1447
1
0
6
0
6
Nunez Carlos
28
24
1997
1
0
4
1
4
Ramos Agustin
24
9
802
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Colombi Bautista
23
12
395
0
0
0
0
15
Colombi Valentino
21
0
0
0
0
0
0
2
Coria Juan Ignacio
33
17
1393
2
0
2
0
8
Garcia Pereyra Juan
24
18
1466
0
0
1
0
14
Olmos Franco
30
1
45
0
0
0
0
5
Redondo Kevin
28
20
1719
1
0
4
0
17
Rodriguez Juan
29
11
286
1
0
0
1
16
Serrano Gabriel
30
21
1388
3
0
1
0
10
Sosa Emanuel
26
9
568
1
0
0
0
5
Suarez Franco
26
8
526
0
0
1
1
15
Vega Alejo
24
3
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aita Braian
23
22
1389
1
0
3
0
9
Borda Francisco
23
24
1113
5
0
1
1
17
Ciotti Lucas
25
2
19
0
0
0
0
7
Gomez Ricardo
27
9
589
0
0
0
0
11
Mc Cormick Andres
23
23
1015
1
0
5
0
20
Ottaviani Gianfranco
29
23
1330
2
0
3
0
18
Pavon Mauricio
24
22
1080
2
0
2
0