Bóng đá: Elgin City - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Scotland
Elgin City
Sân vận động:
Borough Briggs
(Elgin)
Sức chứa:
4 520
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
League Two
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
McHale Tom
29
2
180
0
0
1
0
1
Ritchie Tom
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Booth Lyall
22
5
450
0
1
1
0
15
Ewan Connall
19
3
115
0
0
0
0
20
McDonnell David
17
3
144
0
0
2
0
6
Murray Jack
25
5
450
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cameron Brian
34
4
346
0
0
1
0
7
Dingwall Russell
28
1
17
0
0
0
0
23
Draper Ross
36
3
270
0
0
1
0
10
Gallagher Mark
Chấn thương
24
4
337
0
0
1
0
16
Gavin Dylan
22
5
232
1
0
3
0
17
Hyde Lewis
23
3
212
0
0
0
0
22
MacIver Jack
22
4
314
0
0
2
0
11
Sargent Ryan
24
5
304
0
0
1
0
12
Spalding Alastair
19
2
110
0
0
0
0
12
Spalding Ali
19
1
89
0
0
1
0
4
Virtanen Miko
26
5
439
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hester Kane
30
5
231
0
0
0
0
18
McDonald Oliver
25
3
46
0
0
0
0
14
O'Connor Josh
21
4
60
0
0
1
0
25
Obasoto Abimbola
23
1
31
0
0
0
0
24
Walker Joshua
24
5
324
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hale Allan
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
McHale Tom
29
3
262
0
0
0
0
1
Ritchie Tom
22
2
97
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Booth Lyall
22
4
237
0
0
0
0
2
Cooper Matthew
31
1
18
0
0
0
0
15
Ewan Connall
19
4
249
0
0
0
0
20
McDonnell David
17
2
92
0
0
0
0
6
Murray Jack
25
4
360
1
0
0
0
19
Ross Dylan
17
3
97
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cameron Brian
34
4
270
0
0
0
0
23
Draper Ross
36
3
270
0
1
0
0
10
Gallagher Mark
Chấn thương
24
2
90
0
0
0
0
16
Gavin Dylan
22
4
119
0
0
0
0
17
Hyde Lewis
23
4
272
0
0
0
0
27
MacDonald Liam
?
2
30
0
0
0
0
22
MacIver Jack
22
4
360
1
0
0
0
11
Sargent Ryan
24
4
284
0
0
0
0
4
Virtanen Miko
26
3
249
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hester Kane
30
4
245
0
0
0
0
18
McDonald Oliver
25
2
77
0
0
0
0
14
O'Connor Josh
21
4
218
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hale Allan
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
McHale Tom
29
5
442
0
0
1
0
1
Ritchie Tom
22
5
367
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Booth Lyall
22
9
687
0
1
1
0
12
Cairns Owen
26
0
0
0
0
0
0
2
Cooper Matthew
31
1
18
0
0
0
0
15
Ewan Connall
19
7
364
0
0
0
0
14
Girvan Kyle
23
0
0
0
0
0
0
20
McDonnell David
17
5
236
0
0
2
0
19
Mercer Jamie
18
0
0
0
0
0
0
6
Murray Jack
25
9
810
2
0
1
0
19
Ross Dylan
17
3
97
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cameron Brian
34
8
616
0
0
1
0
7
Dingwall Russell
28
1
17
0
0
0
0
23
Draper Ross
36
6
540
0
1
1
0
26
Fraser Daniel
?
0
0
0
0
0
0
10
Gallagher Mark
Chấn thương
24
6
427
0
0
1
0
16
Gavin Dylan
22
9
351
1
0
3
0
17
Hyde Lewis
23
7
484
0
0
0
0
27
MacDonald Liam
?
2
30
0
0
0
0
22
MacIver Jack
22
8
674
1
0
2
0
26
Parton Christopher
?
0
0
0
0
0
0
11
Sargent Ryan
24
9
588
0
0
1
0
12
Spalding Alastair
19
2
110
0
0
0
0
12
Spalding Ali
19
1
89
0
0
1
0
4
Virtanen Miko
26
8
688
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hester Kane
30
9
476
0
0
0
0
4
MacEwan Rory
27
0
0
0
0
0
0
18
McDonald Oliver
25
5
123
0
0
0
0
14
O'Connor Josh
21
8
278
0
0
1
0
25
Obasoto Abimbola
23
1
31
0
0
0
0
24
Walker Joshua
24
5
324
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hale Allan
37