Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Erzurumspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Erzurumspor
Sân vận động:
Kâzım Karabekir Stadyumu
(Erzurum)
Sức chứa:
21 374
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Turkish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bakirbas Goktug
27
32
2880
0
0
7
0
13
Yagci Oguzhan
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Akbas Mustafa
Chấn thương cơ
33
24
2094
0
1
2
0
23
Bayrak Cengizhan
24
2
47
0
0
0
0
19
Budak Ufuk
33
18
1096
0
0
2
1
3
Kirtay Yakup
20
21
1185
2
1
1
0
53
Ovacikli Orhan
35
33
2969
0
1
4
0
4
Sasi Firat
22
6
237
0
0
0
0
22
Yumlu Mustafa
36
32
2880
4
3
11
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akgun Sefa
23
33
2455
0
2
5
0
5
Artarslan Batuhan
Chấn thương đầu gối
29
23
1589
0
0
2
0
25
Estrela
28
25
1965
0
0
4
0
7
Koc Suleyman
34
23
1443
0
1
3
0
66
Ozdemir Eren
20
1
1
0
0
0
0
14
Ozfesli Alican
27
25
470
0
2
2
0
20
Ozhan Muhammed
23
32
2374
4
0
2
0
18
Sert Ozgur
23
33
1795
1
0
1
0
24
Shala Herolind
32
9
159
0
0
1
0
16
Yavas Muhammed Emin
23
14
240
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Hanalp Celal
28
31
2506
3
2
5
1
9
Mevlutoglu Huseyin
21
7
34
0
0
0
0
17
Rosheuvel Mikhail
33
32
1873
3
2
2
0
10
Tozlu Eren
33
32
2806
11
2
9
0
99
Varlik Gurkan
21
14
455
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kutlu Hakan
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Aymak Firat
20
1
15
0
0
1
0
13
Yagci Oguzhan
22
1
106
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Budak Ufuk
33
1
91
0
0
0
0
3
Kirtay Yakup
20
1
120
0
0
0
0
4
Sasi Firat
22
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Karaca Alperen
20
1
120
0
0
0
0
66
Ozdemir Eren
20
1
55
0
0
0
0
14
Ozfesli Alican
27
2
91
1
0
0
0
16
Yavas Muhammed Emin
23
1
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Karahan Muhammet
19
1
30
0
0
0
0
9
Mevlutoglu Huseyin
21
1
66
0
0
0
0
27
Onay Fatih
?
1
30
0
0
0
0
41
Turkmen Yigit
20
1
55
0
0
0
0
99
Varlik Gurkan
21
1
91
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kutlu Hakan
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Aymak Firat
20
1
15
0
0
1
0
1
Bakirbas Goktug
27
32
2880
0
0
7
0
13
Yagci Oguzhan
22
3
286
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Akbas Mustafa
Chấn thương cơ
33
24
2094
0
1
2
0
23
Bayrak Cengizhan
24
2
47
0
0
0
0
19
Budak Ufuk
33
19
1187
0
0
2
1
61
Emir Muhammet
28
0
0
0
0
0
0
3
Kirtay Yakup
20
22
1305
2
1
1
0
53
Ovacikli Orhan
35
33
2969
0
1
4
0
4
Sasi Firat
22
7
357
0
0
0
0
22
Yumlu Mustafa
36
32
2880
4
3
11
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akgun Sefa
23
33
2455
0
2
5
0
5
Artarslan Batuhan
Chấn thương đầu gối
29
23
1589
0
0
2
0
25
Estrela
28
25
1965
0
0
4
0
6
Karaca Alperen
20
1
120
0
0
0
0
7
Koc Suleyman
34
23
1443
0
1
3
0
66
Ozdemir Eren
20
2
56
0
0
0
0
14
Ozfesli Alican
27
27
561
1
2
2
0
20
Ozhan Muhammed
23
32
2374
4
0
2
0
18
Sert Ozgur
23
33
1795
1
0
1
0
24
Shala Herolind
32
9
159
0
0
1
0
16
Yavas Muhammed Emin
23
15
306
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Hanalp Celal
28
31
2506
3
2
5
1
90
Karahan Muhammet
19
1
30
0
0
0
0
9
Mevlutoglu Huseyin
21
8
100
0
0
0
0
27
Onay Fatih
?
1
30
0
0
0
0
17
Rosheuvel Mikhail
33
32
1873
3
2
2
0
10
Tozlu Eren
33
32
2806
11
2
9
0
41
Turkmen Yigit
20
1
55
0
0
0
0
99
Varlik Gurkan
21
15
546
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kutlu Hakan
52
Quảng cáo
Quảng cáo