Bóng đá, Argentina: Estudiantes L.P. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Estudiantes L.P.
Sân vận động:
Estadio Jorge Luis Hirschi
(La Plata)
Sức chứa:
32 530
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa Argentina
Copa de la Liga Profesional
Super Cup
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Zozaya Juan
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benedetti Gaston
23
1
90
0
0
0
0
6
Fernandez Federico
Chấn thương
35
1
90
0
0
0
0
14
Mancuso Eros
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Altamirano Javier
Chấn thương
24
1
90
0
0
0
0
5
Ascacibar Santiago
27
1
90
0
0
0
0
22
Perez Enzo
37
1
90
0
0
0
0
2
Romero Zaid
24
1
90
0
0
0
0
7
Sosa Jose
38
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Correa Marcelo Javier
31
1
90
1
0
0
0
16
Mendez Mauro
25
1
90
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dominguez Eduardo
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mansilla Matias
28
14
1260
0
0
0
0
25
Zozaya Juan
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benedetti Gaston
23
12
868
0
0
5
0
6
Fernandez Federico
Chấn thương
35
10
759
0
0
2
0
3
Fernandez Nicolas
22
2
120
0
0
0
0
4
Flores Santiago
23
7
446
0
0
2
0
26
Lollo Luciano
37
5
365
0
0
1
0
14
Mancuso Eros
25
12
1080
2
0
4
0
20
Meza Eric
25
10
489
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Altamirano Javier
Chấn thương
24
10
532
1
1
2
0
5
Ascacibar Santiago
27
14
1195
1
0
3
0
29
Atum Axel
18
2
68
0
0
0
0
19
Castillo Manyoma Alexis
21
4
173
0
0
0
0
40
Dall'Aglio Emanuel
?
1
1
0
0
0
0
24
Kociubinski Bautista
23
1
83
0
0
0
1
28
Nehuen Benedetti
19
1
45
0
0
0
0
32
Palacios Tiago
23
10
519
4
2
1
1
22
Perez Enzo
37
13
986
0
1
3
0
2
Romero Zaid
24
13
1170
1
0
1
1
7
Sosa Jose
38
14
845
0
2
1
0
15
Zapiola Franco
23
9
299
0
1
1
0
8
Zuqui Fernando
32
12
550
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrillo Guido
32
10
455
5
2
0
0
18
Cetre Angulo Edwin Steven
26
12
633
1
1
1
0
27
Correa Marcelo Javier
31
13
832
4
2
2
0
16
Mendez Mauro
25
10
459
3
1
1
0
23
Naya Ezequiel
22
5
99
0
0
1
0
10
Piatti Pablo
35
8
190
0
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dominguez Eduardo
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mansilla Matias
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Fernandez Federico
Chấn thương
35
1
90
0
0
0
0
4
Flores Santiago
23
1
12
0
0
0
0
14
Mancuso Eros
25
1
79
0
0
0
0
20
Meza Eric
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Altamirano Javier
Chấn thương
24
1
56
0
0
1
0
5
Ascacibar Santiago
27
1
90
0
0
0
0
24
Kociubinski Bautista
23
1
12
0
0
0
0
32
Palacios Tiago
23
1
25
0
0
0
0
22
Perez Enzo
37
1
79
0
0
0
0
2
Romero Zaid
24
1
90
0
0
0
0
7
Sosa Jose
38
1
66
0
0
1
0
8
Zuqui Fernando
32
1
35
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrillo Guido
32
1
24
0
0
0
0
18
Cetre Angulo Edwin Steven
26
1
90
0
1
0
0
27
Correa Marcelo Javier
31
1
67
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dominguez Eduardo
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mansilla Matias
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benedetti Gaston
23
2
127
0
0
1
0
6
Fernandez Federico
Chấn thương
35
2
136
0
0
0
0
3
Fernandez Nicolas
22
1
45
0
0
0
0
26
Lollo Luciano
37
1
71
0
0
0
0
14
Mancuso Eros
25
3
270
0
0
0
0
20
Meza Eric
25
2
100
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ascacibar Santiago
27
3
270
0
0
0
0
32
Palacios Tiago
23
3
242
0
1
2
0
22
Perez Enzo
37
3
270
0
0
1
0
2
Romero Zaid
24
3
270
0
0
0
0
7
Sosa Jose
38
3
190
0
0
0
0
15
Zapiola Franco
23
1
21
0
0
1
0
8
Zuqui Fernando
32
2
34
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrillo Guido
32
2
83
1
1
0
0
18
Cetre Angulo Edwin Steven
26
2
176
1
1
0
0
27
Correa Marcelo Javier
31
3
238
1
0
0
0
16
Mendez Mauro
25
3
94
0
0
0
0
23
Naya Ezequiel
22
1
2
0
0
0
0
10
Piatti Pablo
35
2
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dominguez Eduardo
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Borzone Rodrigo
19
0
0
0
0
0
0
1
Iacovich Fabricio
22
0
0
0
0
0
0
12
Mansilla Matias
28
18
1620
0
0
0
0
25
Zozaya Juan
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benedetti Gaston
23
15
1085
0
0
6
0
6
Fernandez Federico
Chấn thương
35
14
1075
0
0
2
0
3
Fernandez Nicolas
22
3
165
0
0
0
0
4
Flores Santiago
23
8
458
0
0
2
0
26
Lollo Luciano
37
6
436
0
0
1
0
14
Mancuso Eros
25
17
1519
2
0
4
0
20
Meza Eric
25
13
679
0
1
3
0
39
Pereyra Joaquin
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Altamirano Javier
Chấn thương
24
12
678
1
1
3
0
46
Amato Fabricio
19
0
0
0
0
0
0
5
Ascacibar Santiago
27
19
1645
1
0
3
0
29
Atum Axel
18
2
68
0
0
0
0
19
Castillo Manyoma Alexis
21
4
173
0
0
0
0
40
Dall'Aglio Emanuel
?
1
1
0
0
0
0
24
Kociubinski Bautista
23
2
95
0
0
0
1
28
Nehuen Benedetti
19
1
45
0
0
0
0
32
Palacios Tiago
23
14
786
4
3
3
1
22
Perez Enzo
37
18
1425
0
1
4
0
2
Romero Zaid
24
18
1620
1
0
1
1
7
Sosa Jose
38
19
1191
0
2
2
0
15
Zapiola Franco
23
10
320
0
1
2
0
8
Zuqui Fernando
32
15
619
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrillo Guido
32
13
562
6
3
0
0
18
Cetre Angulo Edwin Steven
26
15
899
2
3
1
0
27
Correa Marcelo Javier
31
18
1227
7
2
2
0
16
Mendez Mauro
25
14
643
5
1
1
0
23
Naya Ezequiel
22
6
101
0
0
1
0
10
Piatti Pablo
35
10
263
0
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dominguez Eduardo
45
Quảng cáo
Quảng cáo