Bóng đá, Argentina: Estudiantes Rio Cuarto trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Estudiantes Rio Cuarto
Sân vận động:
Estadio Ciudad de Río Cuarto Antonio Candini
(Córdoba)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barlasina Williams
25
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abraham Luis
26
13
1105
1
0
2
0
2
Arturia Gaston
24
14
1260
0
0
0
0
14
Da Silveira Agustin
23
6
189
1
0
1
0
13
De Vito Yago
22
3
181
0
0
0
0
6
Gomez Pereyra Marcio
23
14
1258
0
0
1
0
14
Lapetina Luciano
28
4
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barbero Valentin
23
3
44
0
0
0
0
18
Beraldi Victor
37
3
11
0
0
0
0
7
Blanco Jonathan
37
13
1118
1
0
5
1
17
Gatani Maximiliano
20
8
258
0
0
1
0
10
Gonzalez Tomas
25
14
1053
2
0
3
0
15
Pavon Alvaro
31
5
26
0
0
0
0
5
Romero Francisco
25
14
1195
1
0
2
0
18
Rosales Matias
25
2
37
0
0
0
0
17
Seratto Robertino
24
2
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bonansea Alan
27
4
50
1
0
0
1
8
Cainelli Nahuel
29
14
1219
1
0
2
0
4
Fenoglio Valentin
20
13
1092
0
0
3
0
9
Galvan Francisco
24
11
530
3
0
2
0
20
Reynaga Renzo
24
7
92
1
0
2
0
16
Tevez Mauricio
27
3
34
0
0
0
0
20
Valiente Mauro
24
11
736
1
0
1
0
11
Villalba Guillermo
28
14
1131
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matteo Alexis
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barlasina Williams
25
14
1260
0
0
2
0
12
Strumia Juan
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abraham Luis
26
13
1105
1
0
2
0
2
Arturia Gaston
24
14
1260
0
0
0
0
14
Da Silveira Agustin
23
6
189
1
0
1
0
13
De Vito Yago
22
3
181
0
0
0
0
6
Gomez Pereyra Marcio
23
14
1258
0
0
1
0
14
Lapetina Luciano
28
4
16
0
0
0
0
2
Monti Isaac
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barbero Valentin
23
3
44
0
0
0
0
10
Belluschi Fernando
40
0
0
0
0
0
0
18
Beraldi Victor
37
3
11
0
0
0
0
7
Blanco Jonathan
37
13
1118
1
0
5
1
17
Gatani Maximiliano
20
8
258
0
0
1
0
10
Gonzalez Tomas
25
14
1053
2
0
3
0
15
Pavon Alvaro
31
5
26
0
0
0
0
5
Romero Francisco
25
14
1195
1
0
2
0
18
Rosales Matias
25
2
37
0
0
0
0
17
Seratto Robertino
24
2
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bonansea Alan
27
4
50
1
0
0
1
8
Cainelli Nahuel
29
14
1219
1
0
2
0
4
Fenoglio Valentin
20
13
1092
0
0
3
0
9
Galvan Francisco
24
11
530
3
0
2
0
20
Iehara Uriel
?
0
0
0
0
0
0
20
Reynaga Renzo
24
7
92
1
0
2
0
16
Tevez Mauricio
27
3
34
0
0
0
0
20
Valiente Mauro
24
11
736
1
0
1
0
11
Villalba Guillermo
28
14
1131
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matteo Alexis
45
Quảng cáo
Quảng cáo