Bóng đá, Ethiopia: Ethiopian Insurance trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ethiopia
Ethiopian Insurance
Sân vận động:
Addis Abeba Stadium
(Addis Abeba)
Sức chứa:
35 000
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Girmachew Hizkel
?
0
0
0
0
0
0
30
Kedir Amin
?
0
0
0
0
0
0
1
Nuri Abubakar
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adane Mintesinot
?
0
0
0
0
0
0
16
Gashew Taye
22
0
0
0
0
0
0
20
Husien Remedan
?
0
0
0
0
0
0
3
Kassaye Yared
?
0
0
0
0
0
0
22
Mohamed Yared
?
0
0
0
0
0
0
19
Tesfaye Addisu
31
0
0
0
0
0
0
4
Tute Wancha
?
0
0
0
0
0
0
33
Yesouf Remedan
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Awlachew Dawit
?
0
0
0
0
0
0
21
Gebreselassie Nigatu
37
0
0
0
0
0
0
24
Kaiwa Allen
?
0
0
0
0
0
0
2
Kekaleb Bereket
?
0
0
0
0
0
0
13
Segebo Yohannes
?
0
0
0
0
0
0
5
Sherefa Haider
31
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Belachew Biruk
?
0
0
0
0
0
0
9
Dereje Ashebir
?
0
0
0
0
0
0
18
Gezahegn Wogene
?
0
0
0
0
0
0
7
Sani Abubeker
27
0
0
0
0
0
0
21
Washe Mesfin
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haile Gebremedhin
?
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2025-2026