Bóng đá: Ethiopian Insurance - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ethiopia
Ethiopian Insurance
Sân vận động:
Addis Abeba Stadium
(Addis Abeba)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nuri Abubakar
24
34
3060
0
1
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adane Mintesinot
?
21
493
0
0
1
0
16
Gashew Taye
22
4
205
0
0
1
0
20
Husien Remedan
?
4
316
0
0
0
0
3
Kassaye Yared
?
29
2506
1
0
2
0
22
Mohamed Yared
?
2
180
0
0
0
0
19
Tesfaye Addisu
31
12
819
0
0
4
0
4
Tute Wancha
?
14
948
1
0
1
2
33
Yesouf Remedan
?
24
1879
7
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Awlachew Dawit
?
15
349
0
1
0
0
21
Gebreselassie Nigatu
37
34
3016
0
0
1
0
24
Kaiwa Allen
?
23
1313
5
1
4
0
2
Kekaleb Bereket
?
29
2434
0
2
5
0
13
Segebo Yohannes
?
2
16
0
0
0
0
5
Sherefa Haider
31
33
2701
1
2
4
0
17
Tefera Dawit
27
34
2831
4
4
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdisa Jamal
?
13
710
2
1
1
0
14
Abera Mohammed
?
24
1594
10
0
2
0
47
Belachew Biruk
?
6
80
0
0
0
0
9
Dereje Ashebir
?
6
62
0
0
0
0
18
Gezahegn Wogene
?
34
2962
5
5
2
0
7
Sani Abubeker
27
32
2758
8
3
2
0
27
Washe Mesfin
?
13
401
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haile Gebremedhin
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Girmachew Hizkel
?
0
0
0
0
0
0
30
Kedir Amin
?
0
0
0
0
0
0
1
Nuri Abubakar
24
34
3060
0
1
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adane Mintesinot
?
21
493
0
0
1
0
16
Gashew Taye
22
4
205
0
0
1
0
20
Husien Remedan
?
4
316
0
0
0
0
3
Kassaye Yared
?
29
2506
1
0
2
0
22
Mohamed Yared
?
2
180
0
0
0
0
19
Tesfaye Addisu
31
12
819
0
0
4
0
4
Tute Wancha
?
14
948
1
0
1
2
33
Yesouf Remedan
?
24
1879
7
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Awlachew Dawit
?
15
349
0
1
0
0
21
Gebreselassie Nigatu
37
34
3016
0
0
1
0
24
Kaiwa Allen
?
23
1313
5
1
4
0
2
Kekaleb Bereket
?
29
2434
0
2
5
0
13
Segebo Yohannes
?
2
16
0
0
0
0
5
Sherefa Haider
31
33
2701
1
2
4
0
17
Tefera Dawit
27
34
2831
4
4
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdisa Jamal
?
13
710
2
1
1
0
14
Abera Mohammed
?
24
1594
10
0
2
0
47
Belachew Biruk
?
6
80
0
0
0
0
9
Dereje Ashebir
?
6
62
0
0
0
0
18
Gezahegn Wogene
?
34
2962
5
5
2
0
7
Sani Abubeker
27
32
2758
8
3
2
0
27
Washe Mesfin
?
13
401
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haile Gebremedhin
?