Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Eyupspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Eyupspor
Sân vận động:
Eyüp Stadium
(Istanbul)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marcos Felipe
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Lucas Calegari
Chấn thương
23
3
235
0
1
1
0
4
Luccas Claro
33
4
360
0
0
1
0
18
Mujakic Nihad
27
4
360
0
0
0
0
17
Ulvan Talha
24
2
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akbaba Emre
32
3
80
0
0
0
0
7
Akbunar Halil
31
3
131
1
0
0
0
10
Demirbay Kerem
32
4
357
0
0
2
0
30
Kayan Yalcin
26
4
257
0
2
2
0
99
Seslar Svit
23
3
198
1
0
0
0
28
Taskin Ilter
31
2
5
0
0
0
0
6
Yalcin Robin
31
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Altunbas Metehan
22
1
3
0
0
1
0
40
Ampem Prince Obeng
27
4
107
1
0
2
0
19
Bozok Umut
28
4
152
0
0
2
0
20
Demir Mete
27
1
1
0
0
0
0
70
Dragus Denis
26
4
314
0
0
1
0
11
Gurler Serdar
Chấn thương
33
4
272
0
0
0
0
9
Thiam Mame
32
3
255
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sahin Selcuk
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Koseer Cengiz
22
0
0
0
0
0
0
1
Marcos Felipe
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Lucas Calegari
Chấn thương
23
3
235
0
1
1
0
4
Luccas Claro
33
4
360
0
0
1
0
77
Meras Umut
29
0
0
0
0
0
0
18
Mujakic Nihad
27
4
360
0
0
0
0
5
Ortakaya Emir
21
0
0
0
0
0
0
17
Ulvan Talha
24
2
67
0
0
0
0
44
Uzgul Batuhan
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akbaba Emre
32
3
80
0
0
0
0
7
Akbunar Halil
31
3
131
1
0
0
0
81
Akman Hamza
20
0
0
0
0
0
0
10
Demirbay Kerem
32
4
357
0
0
2
0
30
Kayan Yalcin
26
4
257
0
2
2
0
99
Seslar Svit
23
3
198
1
0
0
0
33
Stepanenko Taras
36
0
0
0
0
0
0
28
Taskin Ilter
31
2
5
0
0
0
0
6
Yalcin Robin
31
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Altunbas Metehan
22
1
3
0
0
1
0
40
Ampem Prince Obeng
27
4
107
1
0
2
0
19
Bozok Umut
28
4
152
0
0
2
0
20
Demir Mete
27
1
1
0
0
0
0
70
Dragus Denis
26
4
314
0
0
1
0
11
Gurler Serdar
Chấn thương
33
4
272
0
0
0
0
9
Thiam Mame
32
3
255
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sahin Selcuk
44