Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Eyupspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Eyupspor
Sân vận động:
Eyüp Stadium
(Istanbul)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Turkish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Anteplioglu Kubilay
31
2
180
0
0
0
0
1
Ozer Berke
23
28
2441
0
0
1
0
13
Tetik Birkan
28
6
441
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Baltaci Metehan
21
27
1830
0
1
3
0
88
Erkin Caner
35
26
2081
8
7
9
2
14
Kacar Tugay
30
12
306
0
0
2
0
4
Luccas Claro
33
33
2909
1
3
3
0
5
Ozer Fethi
27
1
10
0
0
0
0
7
Ucar Mehmet
32
31
2128
0
7
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bayram Omer
32
21
910
0
2
0
0
15
Demirok Ugur
Chấn thương vùng mắt
35
6
100
0
0
1
0
16
Fredy
34
24
1802
2
7
2
0
57
Kabasakal Melih
28
26
1180
0
2
4
0
20
Niyaz Recep
28
24
1554
3
3
2
0
11
Regattin Adrien
32
28
2061
7
2
1
0
10
Saiz Samuel
33
9
406
1
0
2
1
77
Seslar Svit
22
21
617
2
0
0
0
28
Taskin Ilter
29
23
1619
2
2
3
0
6
Yalcin Robin
30
32
2635
1
1
7
0
91
Yilmaz Bekir
36
11
363
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ampem Prince Obeng
26
33
2476
11
6
4
0
99
Bruno Gianni
32
33
2193
17
5
3
0
21
Gumus Sinan
30
8
143
0
0
1
0
98
Kumlu Berkey
19
3
66
0
0
0
0
23
Kutucu Ahmed
Chấn thương
24
21
1725
14
4
3
0
34
Thuram
33
15
727
3
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Turan Arda
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Koseer Cengiz
21
1
15
0
0
0
0
1
Ozer Berke
23
1
90
0
0
0
0
13
Tetik Birkan
28
1
76
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Altincayir Yagiz Mirac
19
1
31
0
0
0
0
90
Baltaci Metehan
21
2
152
0
0
0
0
97
Colak Furkan
18
1
31
0
0
0
0
4
Luccas Claro
33
1
90
0
0
0
0
7
Ucar Mehmet
32
2
89
0
0
0
0
44
Urozov Jakhongir
20
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bayram Omer
32
1
90
0
0
0
0
89
Colak Samet
18
1
82
0
0
0
0
15
Demirok Ugur
Chấn thương vùng mắt
35
2
180
2
0
0
0
57
Kabasakal Melih
28
2
150
0
0
0
0
20
Niyaz Recep
28
1
60
0
0
0
0
11
Regattin Adrien
32
1
72
0
0
0
0
77
Seslar Svit
22
2
180
0
0
0
0
91
Yilmaz Bekir
36
2
178
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bruno Gianni
32
1
29
0
0
0
0
98
Kumlu Berkey
19
1
31
0
0
0
0
23
Kutucu Ahmed
Chấn thương
24
1
19
0
0
0
0
84
Maldar Huseyin
17
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Turan Arda
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Anteplioglu Kubilay
31
2
180
0
0
0
0
26
Koseer Cengiz
21
1
15
0
0
0
0
1
Ozer Berke
23
29
2531
0
0
1
0
13
Tetik Birkan
28
7
517
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Altincayir Yagiz Mirac
19
1
31
0
0
0
0
90
Baltaci Metehan
21
29
1982
0
1
3
0
97
Colak Furkan
18
1
31
0
0
0
0
88
Erkin Caner
35
26
2081
8
7
9
2
14
Kacar Tugay
30
12
306
0
0
2
0
4
Luccas Claro
33
34
2999
1
3
3
0
5
Ozer Fethi
27
1
10
0
0
0
0
7
Ucar Mehmet
32
33
2217
0
7
4
1
44
Urozov Jakhongir
20
1
3
0
0
0
0
83
Yavuz Arda
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bayram Omer
32
22
1000
0
2
0
0
89
Colak Samet
18
1
82
0
0
0
0
15
Demirok Ugur
Chấn thương vùng mắt
35
8
280
2
0
1
0
16
Fredy
34
24
1802
2
7
2
0
57
Kabasakal Melih
28
28
1330
0
2
4
0
94
Kök Göksel
18
0
0
0
0
0
0
20
Niyaz Recep
28
25
1614
3
3
2
0
11
Regattin Adrien
32
29
2133
7
2
1
0
10
Saiz Samuel
33
9
406
1
0
2
1
77
Seslar Svit
22
23
797
2
0
0
0
28
Taskin Ilter
29
23
1619
2
2
3
0
6
Yalcin Robin
30
32
2635
1
1
7
0
91
Yilmaz Bekir
36
13
541
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ampem Prince Obeng
26
33
2476
11
6
4
0
99
Bruno Gianni
32
34
2222
17
5
3
0
21
Gumus Sinan
30
8
143
0
0
1
0
98
Kumlu Berkey
19
4
97
0
0
0
0
23
Kutucu Ahmed
Chấn thương
24
22
1744
14
4
3
0
84
Maldar Huseyin
17
1
8
0
0
0
0
34
Thuram
33
15
727
3
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Turan Arda
37
Quảng cáo
Quảng cáo