Bóng đá, Scotland: Falkirk trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Falkirk
Sân vận động:
Falkirk Stadium
(Falkirk)
Sức chứa:
7 937
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
Challenge Cup
Scottish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hogarth Nicky
22
17
1530
0
0
1
0
1
Long Sam
21
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bisland Layton
20
12
494
0
0
5
0
6
Donaldson Coll
29
34
2964
3
0
4
1
5
Henderson Liam
27
30
2219
7
4
8
0
2
Lang Tom
26
26
2340
3
0
2
0
26
Mackie Sean
25
14
964
0
4
4
0
3
McCann Leon
24
33
2889
0
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
McGinn Stephen
35
13
387
0
1
0
0
29
Miller Calvin
26
31
2058
9
15
6
0
10
Nesbitt Aidan
27
34
2243
12
7
2
0
21
Oluwasegun Lawal
22
10
144
1
0
0
0
23
Ross Ethan
22
31
1043
1
3
2
0
8
Spencer Brad
27
35
2931
5
9
6
0
15
Tait Dylan
22
15
993
2
2
5
0
14
Yeats Finn
20
34
2910
0
3
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agyeman Alfredo
24
33
1187
6
3
0
0
17
MacIver Ross
25
35
2725
14
7
2
0
7
Morrison Callum
27
32
2575
23
3
2
0
18
Oliver Gary
28
29
778
5
0
0
0
19
Shanley Ryan
23
16
378
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McGlynn John
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hogarth Nicky
22
1
90
0
0
0
0
1
Long Sam
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bisland Layton
20
1
1
0
0
0
0
6
Donaldson Coll
29
2
180
0
0
0
0
5
Henderson Liam
27
3
159
1
0
1
0
2
Lang Tom
26
2
180
1
0
0
0
26
Mackie Sean
25
1
6
0
0
0
0
3
McCann Leon
24
2
180
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Miller Calvin
26
2
163
0
0
0
0
10
Nesbitt Aidan
27
2
180
0
0
0
0
21
Oluwasegun Lawal
22
1
1
0
0
0
0
8
Spencer Brad
27
2
180
0
0
1
0
14
Yeats Finn
20
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agyeman Alfredo
24
2
27
0
0
0
0
17
MacIver Ross
25
2
164
0
0
0
0
7
Morrison Callum
27
3
172
2
1
0
0
18
Oliver Gary
28
1
17
0
0
0
0
19
Shanley Ryan
23
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McGlynn John
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hogarth Nicky
22
1
90
0
0
0
0
1
Long Sam
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bisland Layton
20
1
29
0
0
0
0
6
Donaldson Coll
29
2
180
0
0
0
0
5
Henderson Liam
27
2
180
1
0
0
0
2
Lang Tom
26
2
180
0
0
0
0
26
Mackie Sean
25
1
29
0
0
1
0
3
McCann Leon
24
2
152
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Miller Calvin
26
2
152
1
1
0
0
10
Nesbitt Aidan
27
2
180
0
0
0
0
21
Oluwasegun Lawal
22
1
29
0
0
0
0
23
Ross Ethan
22
2
63
1
0
0
0
8
Spencer Brad
27
1
90
0
0
1
0
14
Yeats Finn
20
2
180
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agyeman Alfredo
24
2
30
0
0
0
0
17
MacIver Ross
25
2
152
1
0
0
0
7
Morrison Callum
27
2
151
0
1
0
0
18
Oliver Gary
28
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McGlynn John
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hogarth Nicky
22
19
1710
0
0
1
0
1
Long Sam
21
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bisland Layton
20
14
524
0
0
5
0
38
Carmichael Liam
?
0
0
0
0
0
0
6
Donaldson Coll
29
38
3324
3
0
4
1
5
Henderson Liam
27
35
2558
9
4
9
0
2
Lang Tom
26
30
2700
4
0
2
0
26
Mackie Sean
25
16
999
0
4
5
0
3
McCann Leon
24
37
3221
0
2
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Howe Harrison
?
0
0
0
0
0
0
34
Knox Cooper
18
0
0
0
0
0
0
4
McGinn Stephen
35
13
387
0
1
0
0
24
McNab Cameron
?
0
0
0
0
0
0
29
Miller Calvin
26
35
2373
10
16
6
0
10
Nesbitt Aidan
27
38
2603
12
7
2
0
21
Oluwasegun Lawal
22
12
174
1
0
0
0
23
Ross Ethan
22
33
1106
2
3
2
0
8
Spencer Brad
27
38
3201
5
9
8
0
15
Tait Dylan
22
15
993
2
2
5
0
14
Yeats Finn
20
38
3270
1
4
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Agyeman Alfredo
24
37
1244
6
3
0
0
17
MacIver Ross
25
39
3041
15
7
2
0
7
Morrison Callum
27
37
2898
25
5
2
0
18
Oliver Gary
28
31
796
5
0
0
0
19
Shanley Ryan
23
17
395
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McGlynn John
62
Quảng cáo
Quảng cáo