Bóng đá, Bồ Đào Nha: Famalicao trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Famalicao
Sân vận động:
Estadio Municipal de Famalicao
(Vila Nova de Famalicao)
Sức chứa:
5 307
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Carevic Lazar
26
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Ba Ibrahima
20
2
35
0
0
1
0
16
De Haas Justin
25
4
360
1
0
0
0
2
Garcia
23
1
18
0
0
0
0
28
Pedro Bondo
20
3
208
0
0
1
0
17
Pinheiro Rodrigo
23
4
360
1
0
0
0
5
Rafa
Chấn thương
30
2
136
0
1
0
0
3
Realpe Leonardo
24
4
326
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
De Amorim Mathias
20
4
336
0
1
2
0
15
Mamageishvili Otar
22
3
24
0
0
0
0
8
Pena Marcos
20
2
68
0
0
1
0
20
Sa Gustavo
20
4
334
1
0
0
0
6
Van de Looi Tommie
26
3
263
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abubakar Umar
19
2
12
0
0
0
0
18
Beney Romeo
20
2
42
0
0
0
0
12
Elisor Simon
26
4
312
1
1
0
0
23
Gil Dias
28
4
230
1
0
0
0
80
Santos Pedro
22
4
129
0
0
1
0
7
Sorriso
24
4
351
0
1
1
0
21
Zabiri Yassir
20
2
40
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oliveira Hugo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Carevic Lazar
26
4
360
0
0
2
0
22
Gabriel Cabral
22
0
0
0
0
0
0
1
Zlobin Ivan
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Ba Ibrahima
20
2
35
0
0
1
0
16
De Haas Justin
25
4
360
1
0
0
0
2
Garcia
23
1
18
0
0
0
0
28
Pedro Bondo
20
3
208
0
0
1
0
17
Pinheiro Rodrigo
23
4
360
1
0
0
0
5
Rafa
Chấn thương
30
2
136
0
1
0
0
3
Realpe Leonardo
24
4
326
0
0
3
1
4
Renan
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
De Amorim Mathias
20
4
336
0
1
2
0
15
Mamageishvili Otar
22
3
24
0
0
0
0
51
Pastor Gonzalo
19
0
0
0
0
0
0
8
Pena Marcos
20
2
68
0
0
1
0
68
Ribeiro Rodrigo
19
0
0
0
0
0
0
20
Sa Gustavo
20
4
334
1
0
0
0
6
Van de Looi Tommie
26
3
263
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abubakar Umar
19
2
12
0
0
0
0
11
Aranda Oscar
Chấn thương đầu gối31.12.2025
23
0
0
0
0
0
0
18
Beney Romeo
20
2
42
0
0
0
0
12
Elisor Simon
26
4
312
1
1
0
0
23
Gil Dias
28
4
230
1
0
0
0
77
Joujou Antoine
22
0
0
0
0
0
0
10
Rochinha
Chưa đảm bảo thể lực
30
0
0
0
0
0
0
80
Santos Pedro
22
4
129
0
0
1
0
7
Sorriso
24
4
351
0
1
1
0
21
Zabiri Yassir
20
2
40
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oliveira Hugo
46