Bóng đá, Romania: Farul Constanta trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Farul Constanta
Sân vận động:
Central Stadium Hagi Academy
(Ovidiu)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buzbuchi Alexandru
30
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Boli Kevin
32
26
1742
0
0
0
0
15
Danuleasa Gabriel
20
6
158
0
0
0
0
99
Dussaut Damien
29
28
1805
0
0
4
0
11
Ganea Cristian
31
15
894
1
1
5
1
66
Grosu Darius
21
2
47
0
0
0
0
45
Gustavo Marins
21
15
817
0
0
4
0
25
Kiki David
30
24
1815
0
2
3
1
17
Larie Ionut
37
29
2436
7
0
7
0
3
Popescu Mihai
30
32
2386
0
3
11
0
5
Queiros Diogo Lucas
25
24
1248
0
1
3
0
22
Sirbu Dan
21
28
1400
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baluta Tudor
25
12
858
1
1
2
0
20
Benchaib Amine
25
3
114
1
0
0
0
23
Casap Carlo
25
1
13
0
0
1
0
27
Cojocaru Ionut
20
9
447
4
3
2
0
77
Deaconu Ronaldo
26
12
743
2
0
2
0
28
Doicaru Ionut
17
1
26
0
0
1
0
24
Grameni Constantin
21
36
2634
3
2
5
0
16
Nedelcu Dragos
27
22
956
0
0
1
0
80
Popescu Nicolas
21
5
116
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andronache Luca
20
8
178
1
0
1
0
88
Banu Luca
19
3
57
0
0
0
0
10
Budescu Constantin
35
25
1599
6
6
5
0
30
Grigoryan Narek
22
16
701
0
4
3
1
9
Munteanu Louis
21
31
2506
10
5
4
0
7
Rivaldinho
29
32
1459
6
2
2
0
90
Stoian Alexandru Constantin
16
2
27
0
0
0
0
8
Vina Ionut
29
30
1970
2
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hagi Gheorghe
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buzbuchi Alexandru
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Birzu Teodor
21
1
33
0
0
0
0
21
Boli Kevin
32
1
29
0
0
0
0
15
Danuleasa Gabriel
20
2
180
0
0
0
0
99
Dussaut Damien
29
2
77
0
0
0
0
66
Grosu Darius
21
3
195
0
0
0
0
45
Gustavo Marins
21
2
122
0
0
1
0
3
Popescu Mihai
30
1
90
0
0
0
0
5
Queiros Diogo Lucas
25
3
242
0
0
0
0
22
Sirbu Dan
21
1
59
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Basceanu Luca
17
1
34
0
0
0
0
4
Cercel Ionut
17
2
122
0
0
0
0
27
Cojocaru Ionut
20
2
72
0
0
0
0
28
Doicaru Ionut
17
2
78
0
0
0
0
80
Popescu Nicolas
21
3
179
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andronache Luca
20
2
62
0
0
0
0
88
Banu Luca
19
2
180
0
0
0
0
30
Grigoryan Narek
22
1
90
0
0
0
0
7
Rivaldinho
29
2
180
0
0
0
0
90
Stoian Alexandru Constantin
16
2
78
0
0
0
0
8
Vina Ionut
29
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hagi Gheorghe
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buzbuchi Alexandru
30
22
1980
0
0
1
0
34
Musat Stefan
23
0
0
0
0
0
0
12
Rafaila Vlad
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Birzu Teodor
21
1
33
0
0
0
0
21
Boli Kevin
32
27
1771
0
0
0
0
15
Danuleasa Gabriel
20
8
338
0
0
0
0
99
Dussaut Damien
29
30
1882
0
0
4
0
11
Ganea Cristian
31
15
894
1
1
5
1
66
Grosu Darius
21
5
242
0
0
0
0
45
Gustavo Marins
21
17
939
0
0
5
0
25
Kiki David
30
24
1815
0
2
3
1
17
Larie Ionut
37
29
2436
7
0
7
0
3
Popescu Mihai
30
33
2476
0
3
11
0
5
Queiros Diogo Lucas
25
27
1490
0
1
3
0
22
Sirbu Dan
21
29
1459
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baluta Tudor
25
12
858
1
1
2
0
Basceanu Luca
17
1
34
0
0
0
0
20
Benchaib Amine
25
3
114
1
0
0
0
23
Casap Carlo
25
1
13
0
0
1
0
4
Cercel Ionut
17
2
122
0
0
0
0
27
Cojocaru Ionut
20
11
519
4
3
2
0
77
Deaconu Ronaldo
26
12
743
2
0
2
0
28
Doicaru Ionut
17
3
104
0
0
1
0
24
Grameni Constantin
21
36
2634
3
2
5
0
16
Nedelcu Dragos
27
22
956
0
0
1
0
80
Popescu Nicolas
21
8
295
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andronache Luca
20
10
240
1
0
1
0
88
Banu Luca
19
5
237
0
0
0
0
10
Budescu Constantin
35
25
1599
6
6
5
0
Cocos Alin
?
0
0
0
0
0
0
30
Grigoryan Narek
22
17
791
0
4
3
1
9
Munteanu Louis
21
31
2506
10
5
4
0
7
Rivaldinho
29
34
1639
6
2
2
0
90
Stoian Alexandru Constantin
16
4
105
0
0
0
0
8
Vina Ionut
29
31
2060
2
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hagi Gheorghe
59
Quảng cáo
Quảng cáo