Bóng đá, Ethiopia: Fasil Kenema trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ethiopia
Fasil Kenema
Sân vận động:
Sân vận động Fasiledes
(Gonder)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ayeru Mengesha
?
1
0
0
0
1
0
16
Derso Yohannes
?
12
1080
0
0
1
0
1
Gebremichael Fasil
24
10
900
0
0
2
0
48
Kasa Habtamu
21
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Castro Temesgen
?
3
241
0
0
0
0
4
Debebe Mignot
30
32
2880
3
0
8
0
24
Eyayu Abel
?
8
350
0
0
0
0
14
Fisseha Yonatan
?
15
1232
0
1
0
0
19
Fitsum Daniel
?
8
576
0
0
4
0
20
Lankamo Biniam
?
20
1143
2
1
0
0
12
Matewos Eyob
?
25
1856
1
0
6
0
25
Shemsedin Muhammed
?
14
357
1
0
2
0
2
Tekalegn Dejene
?
12
852
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aweke Dagim
?
17
457
0
0
1
0
13
Biruk Amanuel
?
21
1138
0
0
3
0
18
Endale Abel
?
23
1388
0
0
2
0
8
Gizawe Bereket
?
30
2265
3
1
6
0
45
Hailu Ephrim
?
11
433
0
0
1
0
28
Masresha Natnael
?
11
147
0
0
0
0
7
Mudesir Amir
?
23
1901
0
0
4
0
33
Mulu Jabir
?
21
832
0
2
1
0
6
Tekeste Habtamu
26
17
1416
1
0
6
1
23
Tezera Ateresaw
?
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gebremichael Amanuel
26
13
516
0
1
3
0
9
Kebede Getaneh
33
31
2752
13
0
3
0
27
Kizza Martin
27
27
1819
4
0
4
1
29
Murad Anwar
?
19
704
4
1
0
0
21
Zelalem Kalkidan
?
21
1316
0
1
3
0
3
Zemedkun Haile
?
2
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ayeru Mengesha
?
1
0
0
0
1
0
16
Derso Yohannes
?
12
1080
0
0
1
0
1
Gebremichael Fasil
24
10
900
0
0
2
0
48
Kasa Habtamu
21
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Castro Temesgen
?
3
241
0
0
0
0
4
Debebe Mignot
30
32
2880
3
0
8
0
24
Eyayu Abel
?
8
350
0
0
0
0
14
Fisseha Yonatan
?
15
1232
0
1
0
0
19
Fitsum Daniel
?
8
576
0
0
4
0
20
Lankamo Biniam
?
20
1143
2
1
0
0
12
Matewos Eyob
?
25
1856
1
0
6
0
25
Shemsedin Muhammed
?
14
357
1
0
2
0
2
Tekalegn Dejene
?
12
852
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aweke Dagim
?
17
457
0
0
1
0
13
Biruk Amanuel
?
21
1138
0
0
3
0
18
Endale Abel
?
23
1388
0
0
2
0
8
Gizawe Bereket
?
30
2265
3
1
6
0
45
Hailu Ephrim
?
11
433
0
0
1
0
28
Masresha Natnael
?
11
147
0
0
0
0
7
Mudesir Amir
?
23
1901
0
0
4
0
33
Mulu Jabir
?
21
832
0
2
1
0
6
Tekeste Habtamu
26
17
1416
1
0
6
1
23
Tezera Ateresaw
?
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gebremichael Amanuel
26
13
516
0
1
3
0
9
Kebede Getaneh
33
31
2752
13
0
3
0
27
Kizza Martin
27
27
1819
4
0
4
1
29
Murad Anwar
?
19
704
4
1
0
0
21
Zelalem Kalkidan
?
21
1316
0
1
3
0
3
Zemedkun Haile
?
2
46
0
0
0
0