Bóng đá, Romania: FC Bacau trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Romania
FC Bacau
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anton Lucian
18
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bordea Mario
16
5
450
0
0
1
0
6
Forizs Bogdan
30
5
394
0
0
1
0
Ganea Dennis
20
3
60
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aftanache Alexandru
23
5
430
1
0
1
0
8
Albu Georgian
25
5
421
1
0
0
0
Blaj Florin
30
1
1
0
0
0
0
29
Chirila Ionut
35
5
387
0
0
0
0
3
Cimbru Vlad
22
5
450
0
0
0
0
10
Cirstean Gabriel
21
5
418
4
0
2
0
14
Coaja Abel
24
5
450
0
0
1
0
7
Mitrica Paul
26
5
428
1
0
0
0
Pavel Andrei
33
5
123
0
0
0
0
Ursu Marius
20
5
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ciobanu Robert
26
5
351
0
0
1
0
Luncasu Daniele
17
4
44
0
0
0
0
Nita Andreas
21
3
37
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anton Lucian
18
5
450
0
0
1
0
Gumenco Maxim
17
0
0
0
0
0
0
Puianu Ionut
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Agapi Luca
20
0
0
0
0
0
0
33
Bacalu Bogdan
19
0
0
0
0
0
0
Baciu Federico
18
0
0
0
0
0
0
13
Bordea Mario
16
5
450
0
0
1
0
6
Forizs Bogdan
30
5
394
0
0
1
0
Ganea Dennis
20
3
60
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aftanache Alexandru
23
5
430
1
0
1
0
8
Albu Georgian
25
5
421
1
0
0
0
Blaj Florin
30
1
1
0
0
0
0
Burlacu Diego
18
0
0
0
0
0
0
29
Chirila Ionut
35
5
387
0
0
0
0
3
Cimbru Vlad
22
5
450
0
0
0
0
10
Cirstean Gabriel
21
5
418
4
0
2
0
14
Coaja Abel
24
5
450
0
0
1
0
7
Mitrica Paul
26
5
428
1
0
0
0
Oasenegre Codrin
19
0
0
0
0
0
0
Pavel Andrei
33
5
123
0
0
0
0
Popescu Cosmin
19
0
0
0
0
0
0
Ursu Marius
20
5
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ciobanu Robert
26
5
351
0
0
1
0
Luncasu Daniele
17
4
44
0
0
0
0
Nita Andreas
21
3
37
0
0
0
0