Bóng đá, Đan Mạch: FC Copenhagen U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
FC Copenhagen U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Buur Oscar
17
2
180
0
0
0
0
1
Dithmer Andreas
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amundsen-Day Ethan
19
2
6
0
0
0
0
3
Andrew Tristan
18
8
658
0
0
2
0
2
Bidstrup Hjalte
18
8
700
1
1
2
0
22
Glindtvad William
17
3
67
0
0
0
0
4
Halsgaard Aksel
19
8
720
0
0
0
0
24
Moalem Jonathan
17
1
18
0
0
0
0
15
Olsson Cornelius
18
8
665
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Clasen Andreas
18
2
24
0
0
0
0
38
Hojer Oliver
17
5
314
0
0
1
0
11
Jorgensen Thomas
18
6
487
0
2
1
0
6
Nemeth Hunor
17
8
513
2
0
1
0
12
Szucs Tamas
19
1
9
1
0
0
0
19
Tchicamboud Queyrell
18
6
200
3
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Asgeir Galdur Gudmundsson
18
4
124
0
0
0
0
9
Chiakha Amin
?
8
712
7
2
0
0
44
Hojlund Emil
19
8
499
4
3
0
0
17
Jonsson Neo Ozzy
17
6
176
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bisgaard Morten
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Buur Oscar
17
2
180
0
0
0
0
1
Dithmer Andreas
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amundsen-Day Ethan
19
2
6
0
0
0
0
3
Andrew Tristan
18
8
658
0
0
2
0
2
Bidstrup Hjalte
18
8
700
1
1
2
0
22
Glindtvad William
17
3
67
0
0
0
0
4
Halsgaard Aksel
19
8
720
0
0
0
0
24
Moalem Jonathan
17
1
18
0
0
0
0
15
Olsson Cornelius
18
8
665
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Clasen Andreas
18
2
24
0
0
0
0
38
Hojer Oliver
17
5
314
0
0
1
0
11
Jorgensen Thomas
18
6
487
0
2
1
0
6
Nemeth Hunor
17
8
513
2
0
1
0
12
Szucs Tamas
19
1
9
1
0
0
0
19
Tchicamboud Queyrell
18
6
200
3
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Asgeir Galdur Gudmundsson
18
4
124
0
0
0
0
9
Chiakha Amin
?
8
712
7
2
0
0
44
Hojlund Emil
19
8
499
4
3
0
0
17
Jonsson Neo Ozzy
17
6
176
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bisgaard Morten
48
Quảng cáo
Quảng cáo