Bóng đá, Bồ Đào Nha: Felgueiras trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Felgueiras
Sân vận động:
Stadion Dr. Machado de Matos
(Felgueiras)
Sức chứa:
7 540
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Didi
24
3
270
0
0
0
0
13
Figueiredo Cristiano
34
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Dario
21
1
6
0
0
0
0
61
Eiro
24
4
326
0
0
1
0
21
Jean Felipe
31
2
36
0
0
0
0
44
Junior Mario
22
1
3
0
0
0
0
3
Pinto Joao
25
4
330
0
0
0
0
5
Rosas Pedro
24
4
360
0
0
1
0
34
Silva Afonso
21
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Daniel Vasco
24
4
334
1
2
1
0
6
Martins Henrique
27
4
360
0
0
1
0
10
Michel Costa
23
4
132
0
1
1
0
18
Pereira Gabriel
25
4
312
0
0
0
0
12
Zangre Abdoul
28
2
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Berna
21
1
26
0
0
0
0
30
Feliz
36
3
236
0
0
2
0
14
Jean-Marie Mathys
23
1
29
0
0
0
0
19
Lucas Duarte
24
4
270
2
0
1
0
7
Rivas Mario
25
4
117
0
0
0
0
9
Santos Teixeira Leonardo
26
4
340
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bento Agostinho
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Bursac Nikola
23
0
0
0
0
0
0
13
Didi
24
3
270
0
0
0
0
13
Figueiredo Cristiano
34
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Cruz Filipe
23
0
0
0
0
0
0
33
Dario
21
1
6
0
0
0
0
61
Eiro
24
4
326
0
0
1
0
21
Jean Felipe
31
2
36
0
0
0
0
44
Junior Mario
22
1
3
0
0
0
0
3
Pinto Joao
25
4
330
0
0
0
0
5
Rosas Pedro
24
4
360
0
0
1
0
34
Silva Afonso
21
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Daniel Vasco
24
4
334
1
2
1
0
11
Joao Rafael
20
0
0
0
0
0
0
8
Landinho
32
0
0
0
0
0
0
6
Martins Henrique
27
4
360
0
0
1
0
10
Michel Costa
23
4
132
0
1
1
0
18
Pereira Gabriel
25
4
312
0
0
0
0
10
Valente Rodrigo
24
0
0
0
0
0
0
12
Zangre Abdoul
28
2
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Berna
21
1
26
0
0
0
0
30
Feliz
36
3
236
0
0
2
0
14
Jean-Marie Mathys
23
1
29
0
0
0
0
19
Lucas Duarte
24
4
270
2
0
1
0
7
Rivas Mario
25
4
117
0
0
0
0
9
Santos Teixeira Leonardo
26
4
340
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bento Agostinho
55