Bóng đá, Ấn Độ: Goa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ấn Độ
Goa
Sân vận động:
Pandit Jawaharlal Nehru Stadium
(Margao)
Sức chứa:
19 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ISL
Kalinga Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Singh Arshdeep
26
15
1350
0
0
1
0
1
Singh Moirangthem Dheeraj
23
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
D'Cunha Leander
26
1
24
0
0
0
0
5
Das Narayan
30
4
238
0
0
1
0
21
Gama Saviour
26
4
26
0
0
0
0
41
Gupta Jay
22
25
2205
2
3
3
0
26
Herrera Borja
31
14
570
2
3
3
0
3
Jhingan Sandesh
30
10
900
1
0
1
0
16
Onaindia Odei
34
24
2135
1
0
3
0
17
Singh Boris
24
25
1396
3
0
1
0
30
Tamang Nim Dorjee
28
11
963
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Borges Rowllin
31
19
1103
3
0
3
0
14
Chhetri Ayush
21
11
547
0
0
0
0
10
Fernandes Brandon
29
20
1586
3
4
2
0
42
Fernandes Brison
23
8
87
0
1
0
0
8
Fernandes Raynier
28
19
881
0
1
1
0
20
Fernandes Seriton
31
24
1922
0
0
2
0
4
McHugh Carl
31
24
2005
1
3
4
0
44
Nemil Valiyattil Muhammed
22
4
28
0
0
0
0
28
Retre Paulo
31
18
415
0
0
1
0
44
Vailiyattil Muhammed
22
2
17
0
0
0
0
11
Yasir Mohammad
26
11
579
2
4
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Martinez Carlos
37
24
1591
10
2
1
0
29
Murgaokar Devendra
25
2
10
0
0
0
0
32
Rodriguez Victor
34
9
477
3
3
2
0
7
Sadaoui Noah
30
23
1823
11
5
5
0
15
Singh Udanta
27
25
1079
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquez Manuel
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Singh Moirangthem Dheeraj
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
D'Cunha Leander
26
1
46
0
0
0
0
5
Das Narayan
30
3
247
0
0
0
0
21
Gama Saviour
26
1
6
0
0
0
0
41
Gupta Jay
22
3
270
0
0
0
0
16
Onaindia Odei
34
3
270
0
0
0
0
17
Singh Boris
24
3
198
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Borges Rowllin
31
1
24
0
0
0
0
14
Chhetri Ayush
21
3
71
0
0
0
0
42
Fernandes Brison
23
3
100
1
0
0
0
8
Fernandes Raynier
28
2
131
0
0
0
0
20
Fernandes Seriton
31
3
225
0
0
0
0
4
McHugh Carl
31
3
270
0
0
0
0
44
Nemil Valiyattil Muhammed
22
1
14
0
0
0
0
28
Retre Paulo
31
3
256
0
0
0
0
44
Vailiyattil Muhammed
22
1
10
0
0
0
0
11
Yasir Mohammad
26
2
56
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Martinez Carlos
37
3
252
3
0
1
0
29
Murgaokar Devendra
25
1
6
0
0
0
0
7
Sadaoui Noah
30
3
261
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquez Manuel
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Singh Arshdeep
26
15
1350
0
0
1
0
1
Singh Moirangthem Dheeraj
23
13
1170
0
0
0
0
55
Tiwari Hrithik
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
D'Cunha Leander
26
2
70
0
0
0
0
5
Das Narayan
30
7
485
0
0
1
0
21
Gama Saviour
26
5
32
0
0
0
0
41
Gupta Jay
22
28
2475
2
3
3
0
26
Herrera Borja
31
14
570
2
3
3
0
3
Jhingan Sandesh
30
10
900
1
0
1
0
16
Onaindia Odei
34
27
2405
1
0
3
0
17
Singh Boris
24
28
1594
3
0
2
0
30
Tamang Nim Dorjee
28
11
963
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Borges Rowllin
31
20
1127
3
0
3
0
14
Chhetri Ayush
21
14
618
0
0
0
0
10
Fernandes Brandon
29
20
1586
3
4
2
0
42
Fernandes Brison
23
11
187
1
1
0
0
8
Fernandes Raynier
28
21
1012
0
1
1
0
20
Fernandes Seriton
31
27
2147
0
0
2
0
98
Fernandes Vellington
21
0
0
0
0
0
0
34
Malsawmtluanga Lalsangliana
19
0
0
0
0
0
0
4
McHugh Carl
31
27
2275
1
3
4
0
44
Nemil Valiyattil Muhammed
22
5
42
0
0
0
0
28
Retre Paulo
31
21
671
0
0
1
0
44
Vailiyattil Muhammed
22
3
27
0
0
0
0
11
Yasir Mohammad
26
13
635
2
4
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Martinez Carlos
37
27
1843
13
2
2
0
29
Murgaokar Devendra
25
3
16
0
0
0
0
32
Rodriguez Victor
34
9
477
3
3
2
0
7
Sadaoui Noah
30
26
2084
12
5
5
0
15
Singh Udanta
27
25
1079
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquez Manuel
55
Quảng cáo
Quảng cáo