Bóng đá, Bồ Đào Nha: FC Porto U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
FC Porto U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Fernandes Diogo
19
6
540
0
0
0
0
91
Ribeiro Goncalo
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Amaral Fabio
?
4
68
0
0
0
0
73
Bras Gabriel
20
6
540
1
0
0
0
52
Fernandes Martim
18
8
664
0
1
2
0
13
Ferreira Bernardo
19
9
497
0
0
0
0
14
Gomes Luis
19
7
577
0
0
2
0
54
Ribeiro Antonio
20
3
270
1
0
0
0
76
Rodrigues Dinis
19
8
669
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Campos Tiago
19
2
41
0
0
0
0
10
Djalo Ussumane
19
5
372
1
1
1
0
6
Oliveira Andre
18
9
756
1
0
2
0
16
Pinto Martins Gil
17
9
237
1
1
0
0
15
Regal Mariano
19
6
119
0
0
0
0
92
Teixeira Joao
18
8
301
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Andrade Tiago
?
5
155
0
1
0
0
17
Balde Alfa
19
4
56
0
0
0
0
9
Cande Anha
16
9
787
6
3
1
0
17
Lopez Cardoso
15
3
32
0
0
0
0
78
Meireles Jorge
20
8
653
3
3
3
0
86
Mora Rodrigo
16
9
589
7
0
2
0
49
Sousa Goncalo
17
9
758
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Capucho
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Fernandes Diogo
19
6
540
0
0
0
0
61
Lacerda
19
0
0
0
0
0
0
91
Ribeiro Goncalo
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Amaral Fabio
?
4
68
0
0
0
0
73
Bras Gabriel
20
6
540
1
0
0
0
52
Fernandes Martim
18
8
664
0
1
2
0
13
Ferreira Bernardo
19
9
497
0
0
0
0
14
Gomes Luis
19
7
577
0
0
2
0
3
Queta Mamadu
18
0
0
0
0
0
0
54
Ribeiro Antonio
20
3
270
1
0
0
0
76
Rodrigues Dinis
19
8
669
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Campos Tiago
19
2
41
0
0
0
0
10
Djalo Ussumane
19
5
372
1
1
1
0
6
Oliveira Andre
18
9
756
1
0
2
0
16
Pinto Martins Gil
17
9
237
1
1
0
0
15
Regal Mariano
19
6
119
0
0
0
0
92
Teixeira Joao
18
8
301
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Andrade Tiago
?
5
155
0
1
0
0
17
Balde Alfa
19
4
56
0
0
0
0
9
Cande Anha
16
9
787
6
3
1
0
18
Leite Afonso
18
0
0
0
0
0
0
17
Lopez Cardoso
15
3
32
0
0
0
0
78
Meireles Jorge
20
8
653
3
3
3
0
86
Mora Rodrigo
16
9
589
7
0
2
0
49
Sousa Goncalo
17
9
758
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Capucho
52
Quảng cáo
Quảng cáo